20
Ander MARTÍN

Full Name: Ander Martín Odriozola

Tên áo: A. MARTÍN

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Nov 16, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Burgos CF

On Loan at: CD Mirandés

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2024Burgos CF đang được đem cho mượn: CD Mirandés78
Jul 4, 2024Burgos CF78
Jan 29, 2024Burgos CF78
Jan 24, 2024Burgos CF76
Sep 8, 2023Burgos CF76
Jul 12, 2023Burgos CF đang được đem cho mượn: Real Sociedad B76
Jul 3, 2023Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B76
Jun 2, 2023Real Sociedad76
Jun 1, 2023Real Sociedad76
Jul 18, 2022Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B76
Jun 26, 2022Real Sociedad76
Jun 25, 2022Real Sociedad76
Jun 25, 2022Real Sociedad73
Jun 20, 2022Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B73
May 14, 2022Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B73

CD Mirandés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Raúl FernándezRaúl FernándezGK3782
21
Sergio PostigoSergio PostigoHV(PC)3682
5
Rodríguez TachiRodríguez TachiHV(C)2778
1
Luis LópezLuis LópezGK2376
20
Ander MartínAnder MartínHV,DM,TV(T),AM(PT)2478
19
Mathis LachuerMathis LachuerDM,TV(C)2481
7
Adrián ButzkeAdrián ButzkeF(C)2677
8
Carlo GarcíaCarlo GarcíaTV(C),AM(PTC)2480
Iker BenitoIker BenitoAM,F(PT)2278
22
Juan GutiérrezJuan GutiérrezHV(C)2578
3
Julio AlonsoJulio AlonsoHV,DM,TV(T)2682
27
Joel RocaJoel RocaAM(PTC),F(PT)1975
15
Pablo TomeoPablo TomeoHV,DM,TV(C)2580
David VicenteDavid VicenteHV,DM(P)2573
17
Urko IzetaUrko IzetaF(C)2577
9
Joaquín PanichelliJoaquín PanichelliF(C)2280
11
Álex CalvoÁlex CalvoAM,F(PT)2176
10
Alberto ReinaAlberto ReinaDM,TV,AM(C)2781
4
Unai EgíluzUnai EgíluzHV(C)2376
2
Hugo RincónHugo RincónHV,DM,TV(P)2278
6
Jon GorrotxategiJon GorrotxategiHV,DM,TV(C)2381
28
Alberto DadieAlberto DadieHV,DM,TV(P),AM(PT)2273
Ale GorrinAle GorrinGK2265
33
Victor ParadaVictor ParadaHV(TC)2276
26
Aboubacar BassingaAboubacar BassingaTV,AM(C)1970