Huấn luyện viên: Ricardo Silva
Biệt danh: Pacenses. Castores.
Tên thu gọn: Paços de Ferreira
Tên viết tắt: PFE
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Estádio Capital do Móvel (9,077)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Paços de Ferreira
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Vitorino Antunes | HV,DM,TV(T) | 37 | 79 | ||
19 | Rui Fonte | AM,F(C) | 34 | 80 | ||
28 | José Marafona | GK | 37 | 80 | ||
17 | Marcos Paulo | DM,TV,AM(C) | 36 | 76 | ||
2 | Silva Ícaro | HV(C) | 35 | 76 | ||
9 | Zé Uilton | HV,DM,TV,AM(PT) | 32 | 78 | ||
0 | Gonçalo Cardoso | HV(C) | 24 | 77 | ||
23 | Erick Ferigra | HV(C) | 25 | 78 | ||
0 | Malcolm Barcola | GK | 25 | 74 | ||
24 | Zé Pedro | GK | 22 | 73 | ||
12 | Almeida Jeimes | GK | 23 | 73 | ||
6 | João Caiado | TV,AM(C) | 25 | 74 | ||
11 | Ivan Pavlic | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
30 | Tomás Costinha | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
0 | Joffrey Bazié | AM,F(PT) | 21 | 70 | ||
0 | Edmilson Mendes | F(C) | 21 | 67 | ||
0 | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
21 | Anilson Dourado | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
0 | Santos Diegão | HV(C) | 21 | 68 | ||
11 | João Vitor | AM(T),F(TC) | 24 | 65 | ||
8 | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | |||
0 | F(C) | 20 | 70 | |||
0 | Ronaldo Lumungo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
18 | Rui Pedro | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
0 | Miguel Mota | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 | ||
0 | Guilherme Pio | AM(P),F(PC) | 21 | 65 | ||
0 | João Maga | AM(PT) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Portugal 2 | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Penafiel |