Biệt danh: Pacenses. Castores.
Tên thu gọn: Paços de Ferreira
Tên viết tắt: PFE
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Estádio Capital do Móvel (9,077)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Paços de Ferreira
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Vitorino Antunes | HV,DM,TV(T) | 38 | 79 | |
19 | ![]() | Rui Fonte | AM,F(C) | 34 | 80 | |
28 | ![]() | José Marafona | GK | 37 | 80 | |
17 | ![]() | Marcos Paulo | DM,TV,AM(C) | 36 | 75 | |
2 | ![]() | Silva Ícaro | HV(C) | 35 | 75 | |
9 | ![]() | Zé Uilton | HV,DM,TV,AM(PT) | 32 | 78 | |
0 | ![]() | Gonçalo Cardoso | HV(C) | 24 | 77 | |
23 | ![]() | Erick Ferigra | HV(C) | 26 | 78 | |
0 | ![]() | Malcolm Barcola | GK | 25 | 74 | |
24 | ![]() | Zé Pedro | GK | 22 | 73 | |
0 | ![]() | André Liberal | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
12 | ![]() | Almeida Jeimes | GK | 23 | 73 | |
6 | ![]() | João Caiado | TV,AM(C) | 25 | 76 | |
11 | ![]() | Ivan Pavlic | TV,AM(C) | 23 | 74 | |
30 | ![]() | Tomás Costinha | AM,F(PT) | 23 | 76 | |
0 | ![]() | Joffrey Bazié | AM,F(PT) | 21 | 70 | |
10 | ![]() | F(C) | 24 | 80 | ||
7 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 75 | ||
21 | ![]() | Anilson Dourado | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 | |
3 | ![]() | Santos Diegão | HV(C) | 21 | 75 | |
79 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 22 | 75 | ||
8 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
0 | ![]() | F(C) | 21 | 70 | ||
13 | ![]() | João Pinto | AM,F(PTC) | 22 | 67 | |
90 | ![]() | Ronaldo Lumungo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | |
18 | ![]() | Rui Pedro | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Miguel Mota | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Rúben Sá | DM,TV(C) | 19 | 65 | |
36 | ![]() | Mutaru Baldé | DM,TV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga Portugal 2 | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Penafiel |