17
Urko IZETA

Full Name: Urko Iruretagoiena Lertxundi

Tên áo: IZETA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (Sep 29, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: Bilbao Athletic

On Loan at: CD Mirandés

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2024Bilbao Athletic đang được đem cho mượn: CD Mirandés77
Jul 19, 2024Bilbao Athletic77
Jul 18, 2024Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic77
Nov 25, 2023Bilbao Athletic77
Jul 12, 2023Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic77
Jul 3, 2023Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic77
Jun 2, 2023Athletic Club77
Jun 1, 2023Athletic Club77
Feb 17, 2023Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic77

CD Mirandés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Raúl FernándezRaúl FernándezGK3682
21
Sergio PostigoSergio PostigoHV(PC)3682
5
Rodríguez TachiRodríguez TachiHV(C)2778
1
Luis LópezLuis LópezGK2376
20
Ander MartínAnder MartínHV,DM,TV(T),AM(PT)2478
19
Mathis LachuerMathis LachuerDM,TV(C)2481
7
Adrián ButzkeAdrián ButzkeF(C)2577
Iker BenitoIker BenitoAM,F(PT)2278
22
Juan GutiérrezJuan GutiérrezHV(C)2578
3
Julio AlonsoJulio AlonsoHV,DM,TV(T)2682
27
Joel RocaJoel RocaAM(PTC),F(PT)1975
15
Pablo TomeoPablo TomeoHV,DM,TV(C)2580
8
Santiago HomenchenkoSantiago HomenchenkoDM,TV(C)2176
17
Urko IzetaUrko IzetaF(C)2577
9
Joaquín PanichelliJoaquín PanichelliF(C)2280
11
Álex CalvoÁlex CalvoAM,F(PT)2076
10
Alberto ReinaAlberto ReinaDM,TV,AM(C)2781
4
Unai EgíluzUnai EgíluzHV(C)2276
2
Hugo RincónHugo RincónHV,DM,TV(P)2278
6
Jon GorrotxategiJon GorrotxategiHV,DM,TV(C)2281
28
Alberto DadieAlberto DadieHV,DM,TV(P),AM(PT)2273
Ale GorrinAle GorrinGK2265
33
Victor ParadaVictor ParadaHV(TC)2276
26
Aboubacar BassingaAboubacar BassingaTV,AM(C)1970