Full Name: Urko Iruretagoiena Lertxundi
Tên áo: IZETA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 24 (Sep 29, 1999)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: Bilbao Athletic
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2023 | Bilbao Athletic | 77 |
Jul 12, 2023 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 77 |
Jul 3, 2023 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 77 |
Jun 2, 2023 | Athletic Club | 77 |
Jun 1, 2023 | Athletic Club | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
26 | GK | 20 | 73 | |||
GK | 17 | 60 | ||||
9 | Urko Izeta | F(C) | 24 | 77 | ||
27 | HV(C) | 22 | 73 | |||
22 | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | |||
6 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
19 | F(C) | 21 | 67 | |||
AM,F(PT) | 17 | 65 | ||||
14 | DM,TV(C) | 18 | 70 | |||
27 | AM,F(PT) | 18 | 70 | |||
11 | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 73 | |||
31 | DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | |||
15 | HV(C) | 20 | 70 | |||
28 | TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
12 | AM(PTC) | 20 | 70 | |||
20 | AM,F(PT) | 21 | 70 |