13
Raúl FERNÁNDEZ

Full Name: Raúl Fernández Cavada Mateos

Tên áo: RAÚL

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 36 (Mar 13, 1988)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 86

CLB: CD Mirandés

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024CD Mirandés82
Jul 16, 2024Granada CF82
Jul 10, 2024Granada CF83
Jul 14, 2023Granada CF83
Jul 7, 2023Granada CF80
Aug 16, 2022Granada CF80
Jun 25, 2022UD Las Palmas80
Jun 20, 2022UD Las Palmas78
Feb 10, 2021UD Las Palmas78
Feb 5, 2021UD Las Palmas82
Sep 21, 2020UD Las Palmas82
Sep 16, 2020UD Las Palmas83
Sep 18, 2018UD Las Palmas83
Jul 23, 2018UD Las Palmas84
Dec 4, 2017Levante UD84

CD Mirandés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Raúl FernándezRaúl FernándezGK3682
21
Sergio PostigoSergio PostigoHV(PC)3682
5
Rodríguez TachiRodríguez TachiHV(C)2778
1
Luis LópezLuis LópezGK2376
20
Ander Martín
Burgos CF
HV,DM,TV(T),AM(PT)2478
19
Mathis LachuerMathis LachuerDM,TV(C)2481
7
Adrián Butzke
Vitória de Guimarães
F(C)2577
Iker Benito
CA Osasuna
AM,F(PT)2278
22
Juan GutiérrezJuan GutiérrezHV(C)2578
3
Julio AlonsoJulio AlonsoHV,DM,TV(T)2682
27
Joel Roca
Girona FC
AM(PTC),F(PT)1975
15
Pablo TomeoPablo TomeoHV,DM,TV(C)2580
8
Santiago Homenchenko
Pachuca
DM,TV(C)2176
17
Urko Izeta
Bilbao Athletic
F(C)2577
9
Joaquín Panichelli
Deportivo Alavés
F(C)2280
11
Álex Calvo
FC Andorra
AM,F(PT)2076
10
Alberto ReinaAlberto ReinaDM,TV,AM(C)2781
4
Unai Egíluz
Athletic Club
HV(C)2276
2
Hugo Rincón
Athletic Club
HV,DM,TV(P)2278
6
Jon Gorrotxategi
Real Sociedad
HV,DM,TV(C)2281
28
Alberto Dadie
Real Sociedad
HV,DM,TV(P),AM(PT)2273
Ale GorrinAle GorrinGK2265
33
Victor Parada
Deportivo Alavés
HV(TC)2276
26
Aboubacar Bassinga
UD Las Palmas
TV,AM(C)1970