?
Jon GORROTXATEGI

Full Name: Jon Gorrotxategi Etxaniz

Tên áo: GORROTXA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 23 (Feb 2, 2002)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 74

CLB: Real Sociedad

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Real Sociedad81
Jun 1, 2025Real Sociedad81
Mar 13, 2025Real Sociedad đang được đem cho mượn: CD Mirandés81
Dec 7, 2024Real Sociedad đang được đem cho mượn: CD Mirandés81
Dec 2, 2024Real Sociedad đang được đem cho mượn: CD Mirandés78
Aug 9, 2024Real Sociedad đang được đem cho mượn: CD Mirandés78
Jul 11, 2024Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B78
Jul 11, 2024Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B75
Jun 2, 2024Real Sociedad75
Jun 1, 2024Real Sociedad75
Nov 29, 2023Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B75

Real Sociedad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Hamari TraoréHamari TraoréHV,DM,TV(P)3389
6
Aritz ElustondoAritz ElustondoHV(PC)3188
2
Álvaro OdriozolaÁlvaro OdriozolaHV,DM,TV(P)2985
Carlos FernándezCarlos FernándezF(C)2985
1
Álex RemiroÁlex RemiroGK3090
11
Sheraldo BeckerSheraldo BeckerAM,F(PTC)3088
Umar SadiqUmar SadiqF(C)2887
10
Mikel OyarzabalMikel OyarzabalAM,F(PTC)2892
5
Igor ZubeldiaIgor ZubeldiaHV,DM,TV(C)2889
14
Takefusa KuboTakefusa KuboAM,F(PTC)2491
17
Sergio GómezSergio GómezHV,DM(T),TV,AM(PTC)2487
23
Brais MéndezBrais MéndezTV,AM(PC)2890
3
Aihen MuñozAihen MuñozHV,DM,TV(T)2788
7
Ander BarrenetxeaAnder BarrenetxeaAM,F(PT)2388
24
Luka SučićLuka SučićTV(C),AM(PTC)2287
22
Beñat TurrientesBeñat TurrientesDM,TV(C)2388
20
Jon PachecoJon PachecoHV(C)2488
12
Javi LópezJavi LópezHV,DM,TV(T)2388
4
Martín ZubimendiMartín ZubimendiDM,TV(C)2692
8
Arsen ZakharyanArsen ZakharyanTV(C),AM(PTC)2287
Urko González de ZarateUrko González de ZarateHV,DM,TV(C)2480
19
Jon AramburuJon AramburuHV,DM,TV,AM(P)2285
Jon KarrikaburuJon KarrikaburuF(C)2282
13
Unai MarreroUnai MarreroGK2378
28
Pablo MarínPablo MarínTV,AM(C)2180
16
Jon Ander OlasagastiJon Ander OlasagastiHV,DM,TV(C)2482
9
Orri ÓskarssonOrri ÓskarssonF(C)2085
Jon MagunazelaiaJon MagunazelaiaAM,F(PTC)2380
Jon GorrotxategiJon GorrotxategiHV,DM,TV(C)2381
Alberto DadieAlberto DadieHV,DM,TV(P),AM(PT)2273
31
Jon MartínJon MartínHV(PC)1978