2
Hugo RINCÓN

Full Name: Hugo Rincón Lumbreras

Tên áo: RINCÓN

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Jan 27, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Athletic Club

On Loan at: CD Mirandés

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 7, 2024Athletic Club đang được đem cho mượn: CD Mirandés78
Dec 2, 2024Athletic Club đang được đem cho mượn: CD Mirandés73
Aug 12, 2024Athletic Club đang được đem cho mượn: CD Mirandés73
Jul 5, 2024Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic73
Jun 2, 2024Athletic Club73
Jun 1, 2024Athletic Club73
Dec 22, 2023Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic73
Dec 15, 2023Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic70
Aug 24, 2023Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic70

CD Mirandés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Raúl FernándezRaúl FernándezGK3682
21
Sergio PostigoSergio PostigoHV(PC)3682
5
Rodríguez TachiRodríguez TachiHV(C)2778
1
Luis LópezLuis LópezGK2376
20
Ander MartínAnder MartínHV,DM,TV(T),AM(PT)2478
19
Mathis LachuerMathis LachuerDM,TV(C)2481
7
Adrián ButzkeAdrián ButzkeF(C)2577
Iker BenitoIker BenitoAM,F(PT)2278
22
Juan GutiérrezJuan GutiérrezHV(C)2578
3
Julio AlonsoJulio AlonsoHV,DM,TV(T)2682
27
Joel RocaJoel RocaAM(PTC),F(PT)1975
15
Pablo TomeoPablo TomeoHV,DM,TV(C)2580
8
Santiago HomenchenkoSantiago HomenchenkoDM,TV(C)2176
17
Urko IzetaUrko IzetaF(C)2577
9
Joaquín PanichelliJoaquín PanichelliF(C)2280
11
Álex CalvoÁlex CalvoAM,F(PT)2076
10
Alberto ReinaAlberto ReinaDM,TV,AM(C)2781
4
Unai EgíluzUnai EgíluzHV(C)2276
2
Hugo RincónHugo RincónHV,DM,TV(P)2278
6
Jon GorrotxategiJon GorrotxategiHV,DM,TV(C)2381
28
Alberto DadieAlberto DadieHV,DM,TV(P),AM(PT)2273
Ale GorrinAle GorrinGK2265
33
Victor ParadaVictor ParadaHV(TC)2276
26
Aboubacar BassingaAboubacar BassingaTV,AM(C)1970