Biệt danh: Les Gobelins
Tên thu gọn: Paris 13
Tên viết tắt: P13
Năm thành lập: 1968
Sân vận động: Stade Boutroux (2,000)
Giải đấu: National
Địa điểm: Paris
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Bruno Ecuélé Manga | HV(PC) | 36 | 78 | |
24 | ![]() | Lenny Nangis | AM,F(PT) | 31 | 75 | |
1 | ![]() | Germain Sanou | GK | 32 | 77 | |
3 | ![]() | Ambroise Oyongo | HV,DM,TV(T) | 33 | 75 | |
19 | ![]() | Anthony Petrilli | F(C) | 31 | 73 | |
27 | ![]() | Kenny Rocha Santos | DM,TV,AM(C) | 25 | 79 | |
20 | ![]() | Moussa Guel | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | |
17 | ![]() | Lassana Diako | HV(PC) | 26 | 72 | |
18 | ![]() | AM(T),F(TC) | 22 | 75 | ||
15 | ![]() | Issiaka Karamoko | AM,F(PT) | 23 | 75 | |
5 | ![]() | Mamadou Sylla | HV(PC) | 29 | 78 | |
0 | ![]() | Marvin de Lima | AM,F(PT) | 20 | 73 | |
0 | ![]() | AM(PTC) | 21 | 72 | ||
6 | ![]() | Moussa Diarra | HV(C) | 31 | 73 | |
16 | ![]() | Sasha Bernard | GK | 25 | 60 | |
4 | ![]() | Enzo Valentim | HV(PC),DM(C) | 24 | 72 | |
11 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
28 | ![]() | Sadia Diakhabi | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 73 | |
23 | ![]() | Steven Luyambula | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | |
8 | ![]() | Lucas Valeri | DM,TV(C) | 23 | 73 | |
29 | ![]() | Sony Butrot | DM,TV(C) | 26 | 75 | |
13 | ![]() | Dramane Saganoko | TV(C) | 28 | 70 | |
26 | ![]() | Jérémy Mangonzo | DM,TV(C) | 27 | 72 | |
9 | ![]() | Abdelsamad Hachem | F(C) | 22 | 74 | |
10 | ![]() | Hamidou Keita | AM,F(P) | 27 | 70 | |
7 | ![]() | Ibrahima Keita | AM,F(P) | 23 | 73 | |
33 | ![]() | Cheikhou Cissé | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |