Huấn luyện viên: John Aloisi
Biệt danh: Western
Tên thu gọn: W Melbourne
Tên viết tắt: WES
Năm thành lập: 2017
Sân vận động: AAMI Park (30,050)
Giải đấu: A-League
Địa điểm: Melbourne
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Hiroshi Ibusuki | F(C) | 33 | 78 | ||
4 | James Donachie | HV(C) | 31 | 77 | ||
17 | Ben Garuccio | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
6 | Tomoki Imai | HV(PC) | 33 | 77 | ||
1 | Tom Heward-Belle | GK | 27 | 76 | ||
21 | Sebastian Pasquali | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
7 | Ramy Najjarine | AM,F(PTC) | 24 | 76 | ||
13 | Tate Russell | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
32 | Angus Thurgate | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
33 | Matt Sutton | GK | 24 | 70 | ||
77 | Riku Danzaki | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
19 | Noah Botic | F(C) | 22 | 76 | ||
24 | Michael Ruhs | AM(PT),F(PTC) | 22 | 74 | ||
42 | Rhys Bozinovski | DM,TV(C) | 20 | 68 | ||
14 | Jake Najdovski | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
22 | Kane Vidmar | HV(C) | 20 | 70 | ||
44 | Jordan Lauton | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
5 | Oli Lavale | F(C) | 19 | 65 | ||
39 | Matthew Grimaldi | TV(C),AM(PTC) | 20 | 72 | ||
70 | Michael Vonja | GK | 18 | 62 | ||
34 | James York | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
29 | Charbel Shamoon | HV,DM,TV(PT) | 20 | 65 | ||
37 | Luke Vickery | F(C) | 19 | 63 | ||
43 | Khoder Kaddour | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 | ||
20 | Abel Walatee | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
0 | Campbell Dovison | AM,F(PT) | 18 | 63 | ||
47 | Luka Coveny | HV(C) | 18 | 63 | ||
30 | Dylan Leonard | HV(C) | 17 | 63 | ||
48 | Mark Leonard | F(C) | 18 | 63 | ||
41 | Besian Kutleshi | HV(C) | 15 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
A-League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Melbourne Victory |