30
Teixeira BIEL

Full Name: Gabriel Teixeira Aragão

Tên áo: BIEL

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Apr 1, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 71

CLB: Sporting CP

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Rê bóng
Cần cù
Tốc độ
Sút xa
Marking
Stamina
Composure
Dốc bóng
Movement

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Sporting CP83
Feb 4, 2025Sporting CP83
Nov 1, 2024EC Bahia83
Oct 29, 2024EC Bahia82
Oct 21, 2024EC Bahia82
Apr 10, 2024EC Bahia82
Sep 26, 2023EC Bahia82
Sep 20, 2023EC Bahia78
Jun 1, 2023EC Bahia78
Feb 10, 2023EC Bahia78
Jan 1, 2023EC Bahia78
Dec 16, 2022Fluminense78
Dec 7, 2022Fluminense78
May 16, 2022Fluminense đang được đem cho mượn: Grêmio78
Apr 11, 2022Fluminense đang được đem cho mượn: Grêmio78

Sporting CP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Ricardo EsgaioRicardo EsgaioHV,DM,TV(P)3287
24
Rui SilvaRui SilvaGK3189
11
Nuno SantosNuno SantosTV,AM,F(T)3088
3
Jeremiah St. JusteJeremiah St. JusteHV(C)2887
2
Matheus ReisMatheus ReisHV(TC),DM,TV(T)3087
9
Viktor GyökeresViktor GyökeresF(C)2792
23
Daniel BragançaDaniel BragançaDM,TV(C)2687
17
Francisco TrincãoFrancisco TrincãoAM,F(PT)2589
Vladan KovačevićVladan KovačevićGK2785
5
Hidemasa MoritaHidemasa MoritaDM,TV(C)3088
8
Pedro GonçalvesPedro GonçalvesTV(C),AM(PTC)2690
20
Maximiliano AraújoMaximiliano AraújoHV,DM,TV,AM(T)2586
42
Morten HjulmandMorten HjulmandDM,TV(C)2590
72
Eduardo QuaresmaEduardo QuaresmaHV(PC)2386
Koba KoindrediKoba KoindrediDM,TV,AM(C)2380
Sotiris AlexandropoulosSotiris AlexandropoulosDM,TV(C)2382
25
Gonçalo InácioGonçalo InácioHV(C)2389
1
Franco IsraelFranco IsraelGK2586
Mateo TanlongoMateo TanlongoDM,TV(C)2178
6
Zeno DebastZeno DebastHV,DM(C)2187
21
Geny CatamoGeny CatamoTV,AM(PT)2487
30
Teixeira BielTeixeira BielAM,F(PTC)2483
22
Iván FresnedaIván FresnedaHV,DM,TV(P)2082
41
Diego CallaiDiego CallaiGK2075
Diogo TravassosDiogo TravassosHV,DM,TV(PT)2174
Rodrigo RibeiroRodrigo RibeiroF(C)2076
26
Ousmane DiomandéOusmane DiomandéHV(C)2189
51
Diogo PintoDiogo PintoGK2076
Samuel JustoSamuel JustoTV,AM(C)2176
90
Afonso MoreiraAfonso MoreiraAM,F(PT)2073
Giorgi KochorashviliGiorgi KochorashviliDM,TV(C)2583
19
Conrad HarderConrad HarderAM,F(PTC)2082
57
Geovany Quenda
Chelsea
TV,AM(PT)1883
Lucas DiasLucas DiasAM(PTC),F(PT)2270
52
João SimõesJoão SimõesTV(C),AM(PTC)1876