6
Sotiris ALEXANDROPOULOS

Full Name: Sotiris Polykarpos Alexandropoulos

Tên áo: ALEXANDROPOULOS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Nov 26, 2001)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 71

CLB: Sporting CP

On Loan at: Standard Liège

Squad Number: 6

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2024Sporting CP đang được đem cho mượn: Standard Liège82
Jun 2, 2024Sporting CP82
Jun 1, 2024Sporting CP82
Jan 23, 2024Sporting CP đang được đem cho mượn: Olympiacos82
Aug 7, 2023Sporting CP đang được đem cho mượn: Olympiacos82
Nov 2, 2022Sporting CP82
Aug 30, 2022Sporting CP82
Jun 16, 2022Panathinaikos82
Jun 10, 2022Panathinaikos80
Jul 25, 2021Panathinaikos80
Jul 20, 2021Panathinaikos73
Nov 6, 2020Panathinaikos73
Nov 2, 2020Panathinaikos65

Standard Liège Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Laurent HenkinetLaurent HenkinetGK3278
5
Boli BolingoliBoli BolingoliHV,DM,TV(T)2977
44
David BatesDavid BatesHV(C)2883
24
Aiden O'NeillAiden O'NeillDM,TV(C)2683
Lazare AmaniLazare AmaniDM,TV,AM(C)2684
9
Andi ZeqiriAndi ZeqiriAM(PT),F(PTC)2584
15
Souleyman DoumbiaSouleyman DoumbiaHV,DM,TV(T)2882
7
Marko BulatMarko BulatDM,TV,AM(C)2383
11
Dennis Eckert AyensaDennis Eckert AyensaF(C)2882
Attila SzalaiAttila SzalaiHV(TC)2785
20
Ibrahim KaramokoIbrahim KaramokoHV,DM,TV(C)2376
4
Bosko ŠutaloBosko ŠutaloHV(PC)2582
6
Sotiris AlexandropoulosSotiris AlexandropoulosDM,TV(C)2382
13
Marlon FosseyMarlon FosseyHV,DM,TV(P)2684
19
Muhammed BadamosiMuhammed BadamosiF(C)2681
25
Ibe HautekietIbe HautekietHV(C)2280
54
Alexandro CalutAlexandro CalutHV,DM,TV(T)2177
Andreas HountondjiAndreas HountondjiAM(PT),F(PTC)2282
3
Nathan NgoyNathan NgoyHV(PC)2180
88
Henry LawrenceHenry LawrenceHV(PTC),DM(PT)2378
40
Matthieu EpoloMatthieu EpoloGK2080
10
Viktor DjukanovićViktor DjukanovićAM(PT),F(PTC)2182
51
Lucas NoubiLucas NoubiHV(PC)2082
55
Brahim GhalidiBrahim GhalidiAM(PTC),F(PT)2073
17
Ilay CamaraIlay CamaraHV,DM,TV(P),AM(PT)2282
45
Tom PoitouxTom PoitouxGK1970
14
Léandre KuavitaLéandre KuavitaDM,TV(C)2078
47
Oscar OlivierOscar OlivierHV,DM,TV(P)1770