17
Francisco TRINCÃO

Full Name: Francisco António Machado Mota Castro Trincão

Tên áo: TRINCÃO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 89

Tuổi: 25 (Dec 29, 1999)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sporting CP

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Francisco Trincão

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Sporting CP89
Jan 23, 2025Sporting CP88
Jul 31, 2024Sporting CP88
Jul 24, 2024Sporting CP87
Mar 17, 2023Sporting CP87
Feb 15, 2023Sporting CP87
Feb 4, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: Sporting CP87
Jan 27, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: Sporting CP86
Jul 18, 2022Barcelona đang được đem cho mượn: Sporting CP86
Jun 17, 2022Barcelona86
Jun 2, 2022Barcelona86
Jun 1, 2022Barcelona86
Aug 26, 2021Barcelona đang được đem cho mượn: Wolverhampton Wanderers86
Jul 11, 2021Barcelona đang được đem cho mượn: Wolverhampton Wanderers86
Sep 23, 2020Barcelona86

Sporting CP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Ricardo EsgaioRicardo EsgaioHV,DM,TV(P)3187
24
Rui SilvaRui SilvaGK3189
11
Nuno SantosNuno SantosTV,AM,F(T)3088
3
Jeremiah St. JusteJeremiah St. JusteHV(C)2887
2
Matheus ReisMatheus ReisHV(TC),DM,TV(T)3087
9
Viktor GyökeresViktor GyökeresF(C)2692
23
Daniel BragançaDaniel BragançaDM,TV(C)2587
17
Francisco TrincãoFrancisco TrincãoAM,F(PT)2589
5
Hidemasa MoritaHidemasa MoritaDM,TV(C)2988
8
Pedro GonçalvesPedro GonçalvesTV(C),AM(PTC)2690
20
Maximiliano AraújoMaximiliano AraújoHV,DM,TV,AM(T)2586
42
Morten HjulmandMorten HjulmandDM,TV(C)2590
72
Eduardo QuaresmaEduardo QuaresmaHV(PC)2386
25
Gonçalo InácioGonçalo InácioHV(C)2389
1
Franco IsraelFranco IsraelGK2486
6
Zeno DebastZeno DebastHV,DM(C)2187
21
Geny CatamoGeny CatamoTV,AM(PT)2487
30
Teixeira BielTeixeira BielAM,F(PTC)2483
22
Iván FresnedaIván FresnedaHV,DM,TV(P)2082
41
Diego CallaiDiego CallaiGK2075
26
Ousmane DiomandéOusmane DiomandéHV(C)2189
51
Diogo PintoDiogo PintoGK2076
90
Afonso MoreiraAfonso MoreiraAM,F(PT)2073
19
Conrad HarderConrad HarderAM,F(PTC)1982
57
Geovany Quenda
Chelsea
TV,AM(PT)1783
86
Rafael NelRafael NelAM,F(PTC)1973
50
Alexandre BritoAlexandre BritoDM,TV(C)1973
52
João SimõesJoão SimõesTV(C),AM(PTC)1876