Huấn luyện viên: Jaime Pacheco
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Pyramids
Tên viết tắt: PYR
Năm thành lập: 2008
Sân vận động: Cairo Military Academy Stadium (22,000)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Cairo
Quốc gia: Egypt
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Sherif Ekramy | GK | 41 | 77 | ||
26 | Dodo Elgabas | AM(PT),F(PTC) | 37 | 74 | ||
12 | Ahmed Tawfik | HV(P),DM,TV(C) | 33 | 79 | ||
1 | Ahmed el Shenawy | GK | 33 | 82 | ||
15 | Mohamed Chibi | HV,DM,TV(P) | 32 | 81 | ||
5 | Ali Gabr | HV(C) | 36 | 83 | ||
29 | Karim Hafez | HV,DM,TV(PT) | 28 | 80 | ||
4 | Ahmed Samy | HV,DM(C) | 32 | 80 | ||
21 | Mohamed Hamdi | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 83 | ||
11 | Mostafa Fathi | AM(PTC),F(PT) | 30 | 82 | ||
0 | Youssef Obama | AM(PTC) | 29 | 81 | ||
10 | Ramadan Sobhi | AM,F(PTC) | 28 | 83 | ||
18 | Walid el Karti | DM,TV,AM(C) | 30 | 81 | ||
7 | Ibrahim Blati Touré | DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
27 | Karim el Tayeb | F(C) | 26 | 73 | ||
8 | Islam Issa | AM(PTC) | 28 | 78 | ||
13 | Mahmoud Dunga | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
30 | Ibrahim Adel | AM,F(TC) | 23 | 80 | ||
6 | Osama Galal | HV(C) | 27 | 78 | ||
14 | Mohanad Lasheen | DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
17 | Mohamed Reda | TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
25 | Youssef Osama Nabih | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
44 | Abdo Gouda | HV(C) | 21 | 60 | ||
0 | Abdo Semida | HV(C) | 21 | 66 | ||
0 | Abdallah Magdy | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 77 | ||
16 | Youssef Nader | GK | 23 | 62 | ||
19 | Mahmoud Saber | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
32 | Tolulope Ojo | TV(C),AM(PTC) | 21 | 74 | ||
3 | Mahmoud Marei | HV(C) | 26 | 79 | ||
33 | Marwan Hamdi | F(C) | 28 | 80 | ||
20 | Mahmoud Zalaka | AM,F(PT) | 25 | 74 | ||
0 | Ahmed Fawzi | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
0 | Ahmed Atef | AM(PTC) | 22 | 76 | ||
0 | AM,F(PT) | 24 | 77 | |||
9 | Fiston Mayele | AM(C),F(PTC) | 30 | 81 | ||
0 | Mahmoud Ouka | AM(PTC) | 22 | 68 | ||
28 | Ahmed Mayhoub | GK | 28 | 77 | ||
0 | Adel Amo | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 26 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Zamalek SC | |
Al Ahly |