42
Morten HJULMAND

Full Name: Morten Blom Due Hjulmand

Tên áo: HJULMAND

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 90

Tuổi: 25 (Jun 25, 1999)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Sporting CP

Squad Number: 42

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Cần cù
Quyết liệt
Sức mạnh
Chọn vị trí
Sáng tạo
Chuyền
Sút xa
Chuyền dài

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2024Sporting CP90
Jul 24, 2024Sporting CP87
Aug 30, 2023Sporting CP87
Aug 14, 2023Sporting CP87
Jul 5, 2023US Lecce87
Jun 29, 2023US Lecce85
Mar 8, 2023US Lecce85
Feb 18, 2023US Lecce85
Dec 14, 2022US Lecce85
Dec 6, 2022US Lecce84
Jun 13, 2022US Lecce84
Jun 9, 2022US Lecce82
Jan 30, 2022US Lecce82
Jan 25, 2022US Lecce80
Jun 23, 2021US Lecce80

Sporting CP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Ricardo EsgaioRicardo EsgaioHV,DM,TV(P)3187
24
Rui SilvaRui SilvaGK3089
11
Nuno SantosNuno SantosTV,AM,F(T)2988
3
Jeremiah St. JusteJeremiah St. JusteHV(PC)2887
2
Matheus ReisMatheus ReisHV(TC),DM,TV(T)2987
10
Marcus EdwardsMarcus EdwardsAM,F(PTC)2688
9
Viktor GyökeresViktor GyökeresF(C)2692
23
Daniel BragançaDaniel BragançaDM,TV(C)2587
17
Francisco TrincãoFrancisco TrincãoAM,F(PT)2589
13
Vladan KovačevićVladan KovačevićGK2685
5
Hidemasa MoritaHidemasa MoritaDM,TV(C)2988
8
Pedro GonçalvesPedro GonçalvesTV(C),AM(PTC)2690
20
Maximiliano AraújoMaximiliano AraújoHV,DM,TV,AM(T)2486
42
Morten HjulmandMorten HjulmandDM,TV(C)2590
72
Eduardo QuaresmaEduardo QuaresmaHV(PC)2286
25
Gonçalo InácioGonçalo InácioHV(C)2389
1
Franco IsraelFranco IsraelGK2486
6
Zeno DebastZeno DebastHV(C)2187
21
Geny CatamoGeny CatamoTV,AM(PT)2487
22
Iván FresnedaIván FresnedaHV,DM,TV(P)2082
41
Diego CallaiDiego CallaiGK2075
26
Ousmane DiomandéOusmane DiomandéHV(C)2189
51
Diogo PintoDiogo PintoGK2076
90
Afonso MoreiraAfonso MoreiraAM,F(PT)1973
19
Conrad HarderConrad HarderAM,F(PTC)1982
57
Geovany QuendaGeovany QuendaTV,AM(PT)1783
86
Rafael NelRafael NelAM,F(PTC)1973
50
Alexandre BritoAlexandre BritoDM,TV(C)1973
52
João SimõesJoão SimõesTV(C),AM(PTC)1876