22
Iván FRESNEDA

Full Name: Iván Fresneda Corraliza

Tên áo: FRESNEDA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 20 (Sep 20, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Sporting CP

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2023Sporting CP82
Jul 13, 2023Real Valladolid82
Jul 7, 2023Real Valladolid77
Jan 3, 2023Real Valladolid77
Dec 18, 2022Real Valladolid77
Dec 13, 2022Real Valladolid73
Jun 24, 2022Real Valladolid73
Jun 20, 2022Real Valladolid70

Sporting CP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Ricardo EsgaioRicardo EsgaioHV,DM,TV(P)3287
Rui SilvaRui SilvaGK3189
11
Nuno SantosNuno SantosTV,AM,F(T)3088
3
Jeremiah St. JusteJeremiah St. JusteHV(C)2887
2
Matheus ReisMatheus ReisHV(TC),DM,TV(T)3087
9
Viktor GyökeresViktor GyökeresF(C)2792
23
Daniel BragançaDaniel BragançaDM,TV(C)2687
17
Francisco TrincãoFrancisco TrincãoAM,F(PT)2589
5
Hidemasa MoritaHidemasa MoritaDM,TV(C)3088
8
Pedro GonçalvesPedro GonçalvesTV(C),AM(PTC)2790
20
Maximiliano AraújoMaximiliano AraújoHV,DM,TV,AM(T)2586
42
Morten HjulmandMorten HjulmandDM,TV(C)2690
72
Eduardo QuaresmaEduardo QuaresmaHV(PC)2386
25
Gonçalo InácioGonçalo InácioHV(C)2389
1
Franco IsraelFranco IsraelGK2586
Mateo TanlongoMateo TanlongoDM,TV(C)2178
6
Zeno DebastZeno DebastHV,DM(C)2187
21
Geny CatamoGeny CatamoTV,AM(PT)2487
30
Teixeira BielTeixeira BielAM,F(PTC)2483
22
Iván FresnedaIván FresnedaHV,DM,TV(P)2082
Rodrigo RibeiroRodrigo RibeiroF(C)2076
26
Ousmane DiomandéOusmane DiomandéHV(C)2189
Alisson SantosAlisson SantosAM,F(PT)2278
Giorgi KochorashviliGiorgi KochorashviliDM,TV(C)2683
19
Conrad HarderConrad HarderAM,F(PTC)2082
57
Geovany Quenda
Chelsea
TV,AM(PT)1883
73
Eduardo FelicíssimoEduardo FelicíssimoDM,TV(C)1870
52
João SimõesJoão SimõesTV(C),AM(PTC)1876