47
Ricardo ESGAIO

Full Name: Ricardo Sousa Esgaio

Tên áo: R. ESGAIO

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 87

Tuổi: 32 (May 16, 1993)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Sporting CP

Squad Number: 47

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2024Sporting CP87
Jul 24, 2024Sporting CP86
Jan 27, 2023Sporting CP86
Jul 11, 2021Sporting CP86
May 29, 2021Sporting de Braga86
Mar 20, 2020Sporting de Braga86
Jan 28, 2019Sporting de Braga86
Mar 28, 2018Sporting de Braga86
Mar 22, 2018Sporting de Braga85
Jun 16, 2017Sporting de Braga85
Dec 15, 2015Sporting CP85
Jun 2, 2015Sporting CP85
Jun 1, 2015Sporting CP85
Apr 21, 2015Sporting CP đang được đem cho mượn: Académica de Coimbra85
Jan 28, 2015Sporting CP đang được đem cho mượn: Académica de Coimbra83

Sporting CP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Ricardo EsgaioRicardo EsgaioHV,DM,TV(P)3287
Rui SilvaRui SilvaGK3189
11
Nuno SantosNuno SantosTV,AM,F(T)3088
3
Jeremiah St. JusteJeremiah St. JusteHV(C)2887
2
Matheus ReisMatheus ReisHV(TC),DM,TV(T)3087
9
Viktor GyökeresViktor GyökeresF(C)2792
23
Daniel BragançaDaniel BragançaDM,TV(C)2687
17
Francisco TrincãoFrancisco TrincãoAM,F(PT)2589
5
Hidemasa MoritaHidemasa MoritaDM,TV(C)3088
8
Pedro GonçalvesPedro GonçalvesTV(C),AM(PTC)2790
20
Maximiliano AraújoMaximiliano AraújoHV,DM,TV,AM(T)2586
42
Morten HjulmandMorten HjulmandDM,TV(C)2690
72
Eduardo QuaresmaEduardo QuaresmaHV(PC)2386
Koba KoindrediKoba KoindrediDM,TV,AM(C)2380
25
Gonçalo InácioGonçalo InácioHV(C)2389
1
Franco IsraelFranco IsraelGK2586
Mateo TanlongoMateo TanlongoDM,TV(C)2178
6
Zeno DebastZeno DebastHV,DM(C)2187
21
Geny CatamoGeny CatamoTV,AM(PT)2487
30
Teixeira BielTeixeira BielAM,F(PTC)2483
22
Iván FresnedaIván FresnedaHV,DM,TV(P)2082
Rodrigo RibeiroRodrigo RibeiroF(C)2076
26
Ousmane DiomandéOusmane DiomandéHV(C)2189
Samuel JustoSamuel JustoTV,AM(C)2176
90
Afonso MoreiraAfonso MoreiraAM,F(PT)2073
Giorgi KochorashviliGiorgi KochorashviliDM,TV(C)2683
19
Conrad HarderConrad HarderAM,F(PTC)2082
Lucas DiasLucas DiasAM(PTC),F(PT)2270
52
João SimõesJoão SimõesTV(C),AM(PTC)1876