8
Pedro GONÇALVES

Full Name: Pedro António Pereira Gonçalves

Tên áo: PEDRO G.

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 90

Tuổi: 26 (Jun 28, 1998)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Sporting CP

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024Sporting CP90
Sep 4, 2023Sporting CP90
Jul 8, 2023Sporting CP90
Jul 3, 2023Sporting CP89
Apr 4, 2023Sporting CP89
Feb 15, 2023Sporting CP89
Jan 27, 2023Sporting CP89
Jan 25, 2022Sporting CP89
Jul 4, 2021Sporting CP89
Jun 29, 2021Sporting CP87
Jun 14, 2021Sporting CP87
Apr 6, 2021Sporting CP87
Mar 19, 2021Sporting CP87
Feb 15, 2021Sporting CP87
Feb 9, 2021Sporting CP85

Sporting CP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Ricardo EsgaioRicardo EsgaioHV,DM,TV(P)3187
24
Rui SilvaRui SilvaGK3189
11
Nuno SantosNuno SantosTV,AM,F(T)3088
3
Jeremiah St. JusteJeremiah St. JusteHV(C)2887
2
Matheus ReisMatheus ReisHV(TC),DM,TV(T)3087
9
Viktor GyökeresViktor GyökeresF(C)2692
23
Daniel BragançaDaniel BragançaDM,TV(C)2587
17
Francisco TrincãoFrancisco TrincãoAM,F(PT)2589
5
Hidemasa MoritaHidemasa MoritaDM,TV(C)2988
8
Pedro GonçalvesPedro GonçalvesTV(C),AM(PTC)2690
20
Maximiliano AraújoMaximiliano AraújoHV,DM,TV,AM(T)2586
42
Morten HjulmandMorten HjulmandDM,TV(C)2590
72
Eduardo QuaresmaEduardo QuaresmaHV(PC)2386
25
Gonçalo InácioGonçalo InácioHV(C)2389
1
Franco IsraelFranco IsraelGK2486
6
Zeno DebastZeno DebastHV,DM(C)2187
21
Geny CatamoGeny CatamoTV,AM(PT)2487
30
Teixeira BielTeixeira BielAM,F(PTC)2483
22
Iván FresnedaIván FresnedaHV,DM,TV(P)2082
41
Diego CallaiDiego CallaiGK2075
26
Ousmane DiomandéOusmane DiomandéHV(C)2189
51
Diogo PintoDiogo PintoGK2076
90
Afonso MoreiraAfonso MoreiraAM,F(PT)2073
19
Conrad HarderConrad HarderAM,F(PTC)1982
57
Geovany Quenda
Chelsea
TV,AM(PT)1783
86
Rafael NelRafael NelAM,F(PTC)1973
50
Alexandre BritoAlexandre BritoDM,TV(C)1973
52
João SimõesJoão SimõesTV(C),AM(PTC)1876