52
João SIMÕES

Full Name: João Pedro Arnauth Barrocas Simões

Tên áo: J. SIMÕES

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 18 (Jan 6, 2007)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: Sporting CP

Squad Number: 52

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Sporting CP76
Jan 28, 2025Sporting CP70
Jan 13, 2025Sporting CP70

Sporting CP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Ricardo EsgaioRicardo EsgaioHV,DM,TV(P)3187
24
Rui SilvaRui SilvaGK3189
11
Nuno SantosNuno SantosTV,AM,F(T)3088
3
Jeremiah St. JusteJeremiah St. JusteHV(C)2887
2
Matheus ReisMatheus ReisHV(TC),DM,TV(T)3087
9
Viktor GyökeresViktor GyökeresF(C)2692
23
Daniel BragançaDaniel BragançaDM,TV(C)2587
17
Francisco TrincãoFrancisco TrincãoAM,F(PT)2589
5
Hidemasa MoritaHidemasa MoritaDM,TV(C)2988
8
Pedro GonçalvesPedro GonçalvesTV(C),AM(PTC)2690
20
Maximiliano AraújoMaximiliano AraújoHV,DM,TV,AM(T)2586
42
Morten HjulmandMorten HjulmandDM,TV(C)2590
72
Eduardo QuaresmaEduardo QuaresmaHV(PC)2386
25
Gonçalo InácioGonçalo InácioHV(C)2389
1
Franco IsraelFranco IsraelGK2486
6
Zeno DebastZeno DebastHV,DM(C)2187
21
Geny CatamoGeny CatamoTV,AM(PT)2487
30
Teixeira BielTeixeira BielAM,F(PTC)2483
22
Iván FresnedaIván FresnedaHV,DM,TV(P)2082
41
Diego CallaiDiego CallaiGK2075
26
Ousmane DiomandéOusmane DiomandéHV(C)2189
51
Diogo PintoDiogo PintoGK2076
90
Afonso MoreiraAfonso MoreiraAM,F(PT)2073
19
Conrad HarderConrad HarderAM,F(PTC)1982
57
Geovany Quenda
Chelsea
TV,AM(PT)1783
86
Rafael NelRafael NelAM,F(PTC)1973
50
Alexandre BritoAlexandre BritoDM,TV(C)1973
52
João SimõesJoão SimõesTV(C),AM(PTC)1876