77
Giorgi ARABIDZE

Full Name: Giorgi Arabidze

Tên áo: ARABIDZE

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Mar 4, 1998)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 69

CLB: Ulsan HD FC

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025Ulsan HD FC80
Oct 4, 2024Ulsan HD FC80
Sep 27, 2024Ulsan HD FC77
Jul 31, 2024Ulsan HD FC77
Mar 14, 2022Torpedo Kutaisi77
Jan 25, 2022Torpedo Kutaisi77
Jul 19, 2021CD Nacional đang được đem cho mượn: FC Samtredia77
Jun 2, 2021CD Nacional77
Jun 1, 2021CD Nacional77
Jan 22, 2021CD Nacional đang được đem cho mượn: Rotor Volgograd77
Sep 11, 2020CD Nacional77
Jun 2, 2020CD Nacional77
Jun 1, 2020CD Nacional77
Sep 9, 2019CD Nacional đang được đem cho mượn: Adanaspor77
Jan 30, 2019CD Nacional77

Ulsan HD FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Chung-Yong LeeChung-Yong LeeAM(PTC),F(PT)3678
19
Young-Gwon KimYoung-Gwon KimHV(C)3583
10
Min-Woo KimMin-Woo KimHV,DM(T),TV,AM(TC)3578
20
Seok-Ho HwangSeok-Ho HwangHV(C)3578
6
Darijan BojanićDarijan BojanićDM,TV,AM(C)3082
5
Woo-Young JungWoo-Young JungHV,DM(C)3582
21
Hyeon-Woo JoHyeon-Woo JoGK3383
94
Sang-Min SimSang-Min SimHV,DM,TV(T)3180
13
Sang-Woo KangSang-Woo KangHV,DM,TV(T),AM(PT)3182
22
Min-Hyuk KimMin-Hyuk KimTV,AM(C)3279
8
Gyu-Sung LeeGyu-Sung LeeDM,TV,AM(C)3081
77
Giorgi ArabidzeGiorgi ArabidzeAM(PTC)2780
7
Seung-Beom KoSeung-Beom KoDM,TV,AM(C)3081
23
Jung-In MoonJung-In MoonGK2770
24
Jong-Gyu YoonJong-Gyu YoonHV,DM,TV(P)2780
14
Jin-Hyun LeeJin-Hyun LeeTV(C),AM(PTC)2778
28
Jae-Ik LeeJae-Ik LeeHV(C)2576
26
Min-Seo ParkMin-Seo ParkHV,DM,TV(T)2475
11
Won-Sang UmWon-Sang UmAM,F(PT)2682
17
Gustav LudwigsonGustav LudwigsonAM(PT),F(PTC)3183
16
Hui-Kyun LeeHui-Kyun LeeTV(C),AM(PTC)2678
18
Yool HeoYool HeoF(C)2378
36
Matías LacavaMatías LacavaAM,F(PT)2277
99
Yago CarielloYago CarielloF(C)2580
68
Jae-Wook LeeJae-Wook LeeTV(C)2465
29
See-Young JangSee-Young JangHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
70
Kang-Min ChoiKang-Min ChoiTV(C)2273
37
Hyeon-Ho MoonHyeon-Ho MoonGK2170
3
Min-Woo KangMin-Woo KangHV(C)1970
41
Sang-Jun ParkSang-Jun ParkDM,TV(C)2165
4
Myeong-Kwan SeoMyeong-Kwan SeoHV(C)2273
31
Seong-Min RyuSeong-Min RyuGK2163
30
Jae-Seok YoonJae-Seok YoonHV,DM,TV(P),AM(PT)2173
72
In-Woo BackIn-Woo BackTV,AM(C)1863
25
Seong-Bin JungSeong-Bin JungHV(C)1763
96
Seok-Hyeon ChoiSeok-Hyeon ChoiHV(PC),DM(P)2270