Huấn luyện viên: Kim Pan-Gon
Biệt danh: Tigers
Tên thu gọn: Ulsan
Tên viết tắt: UHD
Năm thành lập: 1983
Sân vận động: Ulsan Munsu Football Stadium (43,550)
Giải đấu: K League 1
Địa điểm: Ulsan
Quốc gia: Hàn Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Chung-Yong Lee | AM(PTC),F(PT) | 36 | 78 | ||
5 | Jong-Eun Lim | HV(C) | 34 | 78 | ||
19 | Young-Gwon Kim | HV(C) | 34 | 83 | ||
10 | Min-Woo Kim | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 34 | 78 | ||
18 | Min-Kyu Joo | F(C) | 34 | 82 | ||
20 | Seok-Ho Hwang | HV(C) | 35 | 78 | ||
6 | Darijan Bojanić | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | ||
32 | Woo-Young Jung | HV,DM(C) | 35 | 82 | ||
21 | Hyeon-Woo Jo | GK | 33 | 83 | ||
2 | Sang-Min Sim | HV,DM,TV(T) | 31 | 80 | ||
0 | Sang-Woo Kang | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 82 | ||
13 | Myung-Jae Lee | HV(TC),DM(T) | 31 | 82 | ||
22 | Min-Hyuk Kim | TV,AM(C) | 32 | 79 | ||
8 | Gyu-Sung Lee | DM,TV,AM(C) | 30 | 81 | ||
9 | Giorgi Arabidze | AM(PTC) | 26 | 80 | ||
95 | Matheus Sales | DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
7 | Seung-Beom Ko | DM,TV,AM(C) | 30 | 81 | ||
0 | Jung-In Moon | GK | 26 | 70 | ||
0 | Jong-Gyu Yoon | HV,DM,TV(P) | 26 | 80 | ||
0 | Jin-Hyun Lee | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
0 | Jae-Ik Lee | HV(C) | 25 | 76 | ||
96 | Ji-Hyun Kim | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
0 | Min-Seo Park | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
11 | Won-Sang Um | AM,F(PT) | 26 | 82 | ||
17 | Gustav Ludwigson | AM(PT),F(PTC) | 31 | 83 | ||
26 | Min-Jun Kim | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
0 | Matías Lacava | AM,F(PT) | 22 | 77 | ||
99 | Yago Cariello | F(C) | 25 | 80 | ||
0 | Jae-Hwan Hwang | AM,F(PTC) | 23 | 73 | ||
0 | Jae-Wook Lee | TV(C) | 23 | 65 | ||
28 | See-Young Jang | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 73 | ||
0 | Jae-Seok Hong | HV(C) | 21 | 65 | ||
70 | Kang-Min Choi | TV(C) | 22 | 73 | ||
37 | Hyeon-Ho Moon | GK | 21 | 70 | ||
33 | Min-Woo Kang | HV(C) | 18 | 70 | ||
0 | Jae-Won Lee | HV(PC),DM(C) | 22 | 70 | ||
0 | Myeong-Kwan Seo | HV(C) | 22 | 73 | ||
0 | Seong-Min Ryu | GK | 21 | 63 | ||
0 | Jae-Seok Yoon | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 73 | ||
0 | In-Woo Back | TV,AM(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
K League 1 | 5 |
Cup History | Titles | |
AFC Champions League | 2 | |
Korean FA Cup | 1 |
Cup History | ||
AFC Champions League | 2020 | |
Korean FA Cup | 2017 | |
AFC Champions League | 2012 |
Đội bóng thù địch | |
Suwon Bluewings | |
Pohang Steelers | |
Ulsan Dolphins | |
Jeonbuk Motors |