Huấn luyện viên: Rıza Çalımbay
Biệt danh: Güneyin Yıldızı
Tên thu gọn: Hatay
Tên viết tắt: HAT
Năm thành lập: 1967
Sân vận động: Yeni Hatay Stadyumu (25,000)
Giải đấu: Süper Lig
Địa điểm: Hatay
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Vincent Aboubakar | F(C) | 32 | 86 | ||
2 | Kamil Ahmet Corekci | HV,DM,TV(P) | 32 | 80 | ||
4 | Francisco Calvo | HV(TC),DM(T) | 32 | 83 | ||
10 | Carlos Strandberg | AM(PT),F(PTC) | 28 | 82 | ||
98 | Bilal Boutobba | AM,F(PTC) | 26 | 83 | ||
14 | Rui Pedro | AM,F(TC) | 26 | 80 | ||
5 | Görkem Saglam | TV,AM(C) | 26 | 80 | ||
1 | Erce Kardesler | GK | 30 | 80 | ||
6 | Abdulkadir Parmak | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
99 | Rigoberto Rivas | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 82 | ||
22 | Kerim Alici | HV,DM(P) | 27 | 78 | ||
12 | Visar Bekaj | GK | 27 | 76 | ||
88 | HV(TC),DM(T) | 24 | 81 | |||
77 | Joelson Fernandes | AM,F(PT) | 21 | 78 | ||
3 | Guy-Marcelin Kilama | HV(PC),DM(C) | 25 | 82 | ||
7 | Funsho Bamgboye | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
15 | Burak Yilmaz | HV(C) | 28 | 77 | ||
16 | Selimcan Temel | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
11 | Jonathan Okoronkwo | F(C) | 21 | 75 | ||
17 | DM,TV(C) | 24 | 78 | |||
27 | Cengiz Demir | HV(C) | 23 | 73 | ||
0 | Ali Yildiz | TV(C) | 17 | 65 | ||
31 | Oguzhan Matur | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
0 | Baran Sarka | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
8 | Massanga Matondo | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
0 | Emir Dadük | GK | 16 | 65 | ||
34 | Demir Saricali | GK | 19 | 65 | ||
0 | Berkay İrşad Göç | AM(PT) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Lig | 1 | |
2.Lig Kirmizi | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Iskenderunspor | |
Serik Belediyespor | |
Antalyaspor |