7
Fellipe MATEUS

Full Name: Fellipe Mateus De Sena Araujo

Tên áo: F. MATEUS

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Feb 12, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Criciúma EC

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 4, 2023Criciúma EC76
Oct 23, 2023Criciúma EC76
Oct 23, 2023Criciúma EC75
Dec 3, 2022Criciúma EC75
Nov 28, 2022Criciúma EC73

Criciúma EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Marquinhos GabrielMarquinhos GabrielTV(C),AM(PTC)3478
33
Walisson MaiaWalisson MaiaHV(C)3378
4
Luciano CastanLuciano CastanHV(C)3582
22
Marcelo HermesMarcelo HermesHV,DM,TV(T)3082
25
Machado AlissonMachado AlissonGK2975
Purificação CaíquePurificação CaíqueGK2780
13
Jonathan LemosJonathan LemosHV,DM,TV(P)3276
3
Rodrigo FagundesRodrigo FagundesHV(C)3782
50
Jhonata RobertJhonata RobertAM(PTC),F(PT)2576
Alexandre JuninhoAlexandre JuninhoDM,TV,AM(C)2476
7
Fellipe MateusFellipe MateusTV(C),AM(PTC)3376
Matheus TrindadeMatheus TrindadeDM,TV(C)2873
77
Werik Popó
RB Bragantino
F(C)2376
João CarlosJoão CarlosAM(PTC),F(PT)2370
Neto PessôaNeto PessôaAM(PT),F(PTC)3077
Thiago JesusThiago JesusHV(C)2265
20
Gabriel Barros
SC Internacional
AM(PTC)2375
8
Everton Morelli
Maringá FC
HV,DM,TV(C)2780
11
Almeida Talisson
RB Bragantino
AM(PT),F(PTC)2276
Daniel NolascoDaniel NolascoHV(C)2070
Léo GonçalvesLéo GonçalvesHV(P),DM,TV(C)2265
66
Guilherme SilvaGuilherme SilvaHV(TC)2270
99
Eduardo MeloEduardo MeloAM(PT),F(PTC)2370
Kauã MorosoKauã MorosoGK2065
41
Erick GarciaErick GarciaHV(C)1967
Adriano FilhoAdriano FilhoAM,F(PT)2067
15
Pereira EliédsonPereira EliédsonHV,DM,TV(C)2170
Fabricio MacedaFabricio MacedaTV,AM(C)1865
30
Hiago AlvesHiago AlvesHV,DM,TV(T)1967