50
Jhonata ROBERT

Full Name: Jhonata Robert Alves Da Silva

Tên áo: JHONATA ROBERT

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Oct 26, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 69

CLB: Criciúma EC

Squad Number: 50

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2024Criciúma EC76
Sep 19, 2023Grêmio76
Jul 6, 2021Grêmio76
Jun 30, 2021Grêmio70
Jun 2, 2021Grêmio70
Jun 1, 2021Grêmio70
Oct 7, 2020Grêmio đang được đem cho mượn: FC Famalicão70
Sep 8, 2020Grêmio đang được đem cho mượn: FC Famalicão70
Aug 7, 2020Grêmio70
Jun 24, 2020Grêmio đang được đem cho mượn: Cruzeiro70
May 27, 2020Grêmio đang được đem cho mượn: Cruzeiro70

Criciúma EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Marquinhos GabrielMarquinhos GabrielTV(C),AM(PTC)3478
33
Walisson MaiaWalisson MaiaHV(C)3378
4
Wilker ÁngelWilker ÁngelHV(C)3182
1
Luiz GustavoLuiz GustavoGK3182
4
Luciano CastanLuciano CastanHV(C)3582
22
Marcelo HermesMarcelo HermesHV,DM,TV(T)3082
25
Machado AlissonMachado AlissonGK2975
Purificação CaíquePurificação CaíqueGK2780
13
Jonathan LemosJonathan LemosHV,DM,TV(P)3276
3
Rodrigo FagundesRodrigo FagundesHV(C)3782
50
Jhonata RobertJhonata RobertAM(PTC),F(PT)2576
Alexandre JuninhoAlexandre JuninhoDM,TV,AM(C)2476
7
Fellipe MateusFellipe MateusTV(C),AM(PTC)3376
Matheus TrindadeMatheus TrindadeDM,TV(C)2873
João CarlosJoão CarlosAM(PTC),F(PT)2370
Neto PessôaNeto PessôaAM(PT),F(PTC)3077
Thiago JesusThiago JesusHV(C)2265
8
Everton Morelli
Maringá FC
HV,DM,TV(C)2780
Daniel NolascoDaniel NolascoHV(C)2070
Léo GonçalvesLéo GonçalvesHV(P),DM,TV(C)2265
66
Guilherme SilvaGuilherme SilvaHV(TC)2270
99
Eduardo MeloEduardo MeloAM(PT),F(PTC)2370
Kauã MorosoKauã MorosoGK2065
41
Erick GarciaErick GarciaHV(C)1967
Adriano FilhoAdriano FilhoAM,F(PT)2067
15
Pereira EliédsonPereira EliédsonHV,DM,TV(C)2170
Fabricio MacedaFabricio MacedaTV,AM(C)1865
30
Hiago AlvesHiago AlvesHV,DM,TV(T)1967