Huấn luyện viên: Israel Damonte
Biệt danh: Verde. Verdolaga.
Tên thu gọn: Sarmiento
Tên viết tắt: CAS
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Eva Perón (22,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Junín
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lisandro López | AM,F(C) | 41 | 82 | ||
14 | Facundo Roncaglia | HV(PC) | 37 | 80 | ||
10 | Nico Gaitán | AM(PTC),F(PT) | 36 | 80 | ||
2 | Juan Insaurralde | HV(C) | 40 | 83 | ||
2 | Gastón Sauro | HV(C) | 34 | 78 | ||
52 | Emiliano Méndez | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
10 | Gabriel Carabajal | AM(PTC) | 33 | 80 | ||
23 | Bryan Cabezas | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
0 | Federico Andueza | HV(C) | 27 | 80 | ||
88 | Gabriel Gudiño | AM,F(PT) | 32 | 80 | ||
18 | Iván Morales | F(C) | 25 | 80 | ||
0 | Emanuel Hernández | HV(C) | 27 | 77 | ||
0 | Benjamín Borasi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
26 | Yair Arismendi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 78 | ||
21 | Federico Paradela | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
16 | Bruno Liuzzi | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
0 | Joaquín Cabrera | GK | 23 | 65 | ||
11 | Manuel Mónaco | TV,AM(PC) | 22 | 76 | ||
13 | Santiago Morales | HV(C) | 23 | 65 | ||
5 | Manuel García | HV,DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
33 | Gabriel Díaz | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | ||
28 | Joaquín Gho | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
24 | Agustín Molina | AM,F(C) | 18 | 65 | ||
17 | Jeremías Vallejos | HV,DM(P) | 21 | 73 | ||
12 | Thyago Ayala | GK | 23 | 70 | ||
38 | Matías Rosales | HV,DM,TV(P) | 19 | 73 | ||
31 | Tomás Guiacobini | DM,TV(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera B Nacional A | 1 | |
Primera B Metropolitana | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Club Rivadavia | |
Club Olimpo | |
Deportivo Morón |