5
Léo NALDI

Full Name: Leonardo Naldi De Matos

Tên áo: LÉO NALDI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Aug 18, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: EC Vitória

On Loan at: Atlético Goianiense

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025EC Vitória đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense78
Nov 6, 2024EC Vitória78
Oct 31, 2024EC Vitória76
Mar 13, 2024EC Vitória76
Nov 1, 2023Ponte Preta76
Feb 11, 2023Ponte Preta76

Atlético Goianiense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Araújo VladimirAraújo VladimirGK3578
William PottkerWilliam PottkerAM(P),F(PTC)3178
17
Xavier JorginhoXavier JorginhoTV(C),AM(PTC)3480
Fortuna WallaceFortuna WallaceHV(C)3082
15
Pedro HenriquePedro HenriqueHV(C)3280
Sandro LimaSandro LimaF(C)3478
Ángelo AraosÁngelo AraosAM(PTC),F(PT)2880
Federico MartínezFederico MartínezAM(PT),F(PTC)2982
Almeida MarcinhoAlmeida MarcinhoHV,DM,TV(P)2878
10
Cardozo ShaylonCardozo ShaylonTV(C),AM(PTC)2780
Palhares LuizãoPalhares LuizãoDM,TV(C)2778
Jan HurtadoJan HurtadoF(C)2580
6
Guilherme RomãoGuilherme RomãoHV,DM,TV(T)2780
13
José MaguinhoJosé MaguinhoHV,DM,TV(P)3380
Crespo HeronCrespo HeronHV(TC)2478
Santos JandersonSantos JandersonTV,F(P),AM(PC)2681
Anderson PaixãoAnderson PaixãoGK2780
Buchanelli ConradoBuchanelli ConradoHV,DM,TV,AM(T)2778
11
Lima MarcelinhoLima MarcelinhoTV,AM,F(PT)2276
Lucas GazalLucas GazalHV(C)2577
7
Alejo CruzAlejo CruzAM(PTC)2478
Matheus FelipeMatheus FelipeHV(C)2682
18
Gomes RhaldneyGomes RhaldneyDM,TV(C)2680
Raí RamosRaí RamosHV,DM(P)3077
5
Léo NaldiLéo NaldiDM,TV(C)2378
Francisco BarriosFrancisco BarriosTV(C)2373
Igor RibeiroIgor RibeiroHV(TC)2367
Luan SalesLuan SalesHV,DM,TV(P)2370
Thiago MedeirosThiago MedeirosDM,TV(C)2165
Rosa LéoRosa LéoGK2265
4
Alix ViniciusAlix ViniciusHV(C)2578
João MaistroJoão MaistroHV(C)2467
Medeiros ThayllonMedeiros ThayllonAM,F(PT)2373
Robert SantosRobert SantosTV(C),AM(PTC)2170
Luiz GustavoLuiz GustavoHV(C)2170
Almeida RandersonAlmeida RandersonDM,TV(C)2170
Lucas BarretoLucas BarretoGK2365
Marcão ReisMarcão ReisHV(C)2370
Eli JúniorEli JúniorAM(PT),F(PTC)2170
15
Gustavo DanielGustavo DanielHV,DM,TV(T)2065
22
Jean CarlosJean CarlosAM,F(PT)1970
Pedro GeovanePedro GeovaneAM(PT),F(PTC)1870