13
Jonathan LEMOS

Full Name: Jonathan Francisco Lemos

Tên áo: JONATHAN

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Aug 25, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Criciúma EC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 23, 2023Criciúma EC76
Oct 17, 2023Criciúma EC78
Feb 9, 2023CS Alagoano78
Jul 28, 2022CS Alagoano78
Feb 4, 2022EC Bahia78
Mar 5, 2021Botafogo FR78
Sep 13, 2020Coritiba78
Sep 8, 2020Coritiba74
Jul 26, 2020EC Água Santa74
Mar 26, 2020EC Água Santa76
Mar 18, 2020EC Água Santa78
Dec 13, 2017Atlético Goianiense78

Criciúma EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Marquinhos GabrielMarquinhos GabrielTV(C),AM(PTC)3478
33
Walisson MaiaWalisson MaiaHV(C)3378
4
Wilker ÁngelWilker ÁngelHV(C)3182
1
Luiz GustavoLuiz GustavoGK3182
4
Luciano CastanLuciano CastanHV(C)3582
22
Marcelo HermesMarcelo HermesHV,DM,TV(T)3082
25
Machado AlissonMachado AlissonGK2975
Purificação CaíquePurificação CaíqueGK2780
13
Jonathan LemosJonathan LemosHV,DM,TV(P)3276
3
Rodrigo FagundesRodrigo FagundesHV(C)3782
50
Jhonata RobertJhonata RobertAM(PTC),F(PT)2576
Alexandre JuninhoAlexandre JuninhoDM,TV,AM(C)2476
7
Fellipe MateusFellipe MateusTV(C),AM(PTC)3376
Matheus TrindadeMatheus TrindadeDM,TV(C)2873
João CarlosJoão CarlosAM(PTC),F(PT)2370
Neto PessôaNeto PessôaAM(PT),F(PTC)3077
Thiago JesusThiago JesusHV(C)2265
8
Everton Morelli
Maringá FC
HV,DM,TV(C)2780
Daniel NolascoDaniel NolascoHV(C)2070
Léo GonçalvesLéo GonçalvesHV(P),DM,TV(C)2265
66
Guilherme SilvaGuilherme SilvaHV(TC)2270
99
Eduardo MeloEduardo MeloAM(PT),F(PTC)2370
Kauã MorosoKauã MorosoGK2065
41
Erick GarciaErick GarciaHV(C)1967
Adriano FilhoAdriano FilhoAM,F(PT)2067
15
Pereira EliédsonPereira EliédsonHV,DM,TV(C)2170
Fabricio MacedaFabricio MacedaTV,AM(C)1865
30
Hiago AlvesHiago AlvesHV,DM,TV(T)1967