4
Luciano CASTAN

Full Name: Luciano Castán Da Silva

Tên áo: CASTAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 35 (Sep 13, 1989)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Criciúma EC

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2025Criciúma EC82
Jan 16, 2025Criciúma EC82
Jan 11, 2024Sport Recife82
Apr 21, 2023Cruzeiro82
Mar 23, 2023Cruzeiro82
Feb 14, 2023Guarani FC82
Jul 29, 2022Coritiba82
Jul 21, 2022Coritiba80
Feb 19, 2021Coritiba80
Aug 23, 2019CS Alagoano80
Aug 19, 2019CS Alagoano78
Apr 26, 2019CS Alagoano78
Nov 22, 2018Al Khor SC78
Jul 17, 2017Al Khor SC78
Oct 3, 2016Stade Brestois 2978

Criciúma EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Marquinhos GabrielMarquinhos GabrielTV(C),AM(PTC)3478
33
Walisson MaiaWalisson MaiaHV(C)3378
4
Wilker ÁngelWilker ÁngelHV(C)3182
1
Luiz GustavoLuiz GustavoGK3182
4
Luciano CastanLuciano CastanHV(C)3582
22
Marcelo HermesMarcelo HermesHV,DM,TV(T)3082
25
Machado AlissonMachado AlissonGK2975
Purificação CaíquePurificação CaíqueGK2780
13
Jonathan LemosJonathan LemosHV,DM,TV(P)3276
3
Rodrigo FagundesRodrigo FagundesHV(C)3782
50
Jhonata RobertJhonata RobertAM(PTC),F(PT)2576
Alexandre JuninhoAlexandre JuninhoDM,TV,AM(C)2476
7
Fellipe MateusFellipe MateusTV(C),AM(PTC)3376
Matheus TrindadeMatheus TrindadeDM,TV(C)2873
João CarlosJoão CarlosAM(PTC),F(PT)2370
Neto PessôaNeto PessôaAM(PT),F(PTC)3077
Thiago JesusThiago JesusHV(C)2265
8
Everton Morelli
Maringá FC
HV,DM,TV(C)2780
Daniel NolascoDaniel NolascoHV(C)2070
Léo GonçalvesLéo GonçalvesHV(P),DM,TV(C)2265
66
Guilherme SilvaGuilherme SilvaHV(TC)2270
99
Eduardo MeloEduardo MeloAM(PT),F(PTC)2370
Kauã MorosoKauã MorosoGK2065
41
Erick GarciaErick GarciaHV(C)1967
Adriano FilhoAdriano FilhoAM,F(PT)2067
15
Pereira EliédsonPereira EliédsonHV,DM,TV(C)2170
Fabricio MacedaFabricio MacedaTV,AM(C)1865
30
Hiago AlvesHiago AlvesHV,DM,TV(T)1967