Biệt danh: The Ton
Tên thu gọn: Greenock
Tên viết tắt: MOR
Năm thành lập: 1874
Sân vận động: Cappielow Park (11,612)
Giải đấu: Championship
Địa điểm: Greenock
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Cammy Ballantyne | HV(PC),DM(P) | 27 | 73 | |
11 | ![]() | AM,F(PTC) | 37 | 73 | ||
14 | ![]() | Ali Crawford | TV,AM(PTC) | 33 | 76 | |
33 | ![]() | Gary Woods | GK | 34 | 72 | |
21 | ![]() | Grant Gillespie | HV(T),DM,TV(TC) | 33 | 75 | |
5 | ![]() | Jack Baird | HV(C) | 29 | 75 | |
27 | ![]() | Iain Wilson | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | F(C) | 24 | 78 | ||
11 | ![]() | Lamar Reynolds | AM,F(PT) | 29 | 65 | |
0 | ![]() | Tomi Adeloye | AM(PT),F(PTC) | 29 | 68 | |
8 | ![]() | Cameron Blues | TV(C) | 26 | 73 | |
6 | ![]() | Morgan Boyes | HV(TC) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | Nathan Shaw | TV,AM(PT) | 24 | 73 | |
1 | ![]() | Ryan Mullen | GK | 23 | 73 | |
18 | ![]() | Michael Garrity | AM,F(PTC) | 22 | 70 | |
7 | ![]() | Owen Moffat | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | |
3 | ![]() | Zak Delaney | HV(TC) | 23 | 73 | |
4 | ![]() | Dylan Corr | HV(C) | 20 | 68 | |
17 | ![]() | Arron Lyall | AM(PTC),F(PT) | 21 | 72 | |
10 | ![]() | Jordan Davies | AM,F(C) | 29 | 67 | |
31 | ![]() | Logan O'Boy | TV,AM(C) | 18 | 62 | |
0 | ![]() | Cameron Keay | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | League One | 2 |
![]() | League Two | 1 |
![]() | Championship | 6 |
Cup History | Titles | |
![]() | Scottish Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Scottish Cup | 1922 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | St. Mirren |