Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Binacional
Tên viết tắt: BIN
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Estadio Monumental Virgen de Chapi (40,370)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Arequipa
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Diego Minaya | HV(C) | 33 | 76 | ||
4 | Ángel Romero | HV,DM(C) | 33 | 77 | ||
8 | Jacobo Kouffati | AM,F(PTC) | 30 | 76 | ||
28 | Jack Durán | TV,AM(PTC) | 32 | 76 | ||
21 | Ángel Azurín | GK | 32 | 72 | ||
10 | Andy Polar | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
17 | Brandon Palacios | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 | ||
6 | HV,DM(TC) | 24 | 78 | |||
15 | HV(PC) | 23 | 73 | |||
1 | GK | 22 | 77 | |||
18 | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 24 | 77 | |||
22 | Julio Vizcarra | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 21 | 67 | ||
20 | Hoover Crespo | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
0 | Kevin Moreno | HV(TC),DM(T) | 27 | 73 | ||
15 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |||
0 | F(C) | 20 | 63 | |||
27 | Jack Cirilo | AM,F(PT) | 25 | 68 | ||
24 | Joaquín Revilla | TV(C) | 20 | 63 | ||
29 | Jordy Santa Maria | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
12 | Jean Escalante | GK | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga 1 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |