Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Binacional
Tên viết tắt: BIN
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Estadio Monumental Virgen de Chapi (40,370)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Arequipa
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Róger Torres | AM(PTC),F(PT) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Gabriel Leyes | F(C) | 34 | 77 | |
28 | ![]() | Jack Durán | TV,AM(PTC) | 33 | 76 | |
28 | ![]() | Edinson Chávez | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 77 | |
21 | ![]() | Ángel Azurín | GK | 33 | 72 | |
0 | ![]() | Nicolás Rodríguez | HV(PC) | 26 | 76 | |
33 | ![]() | Marlon Torres | AM,F(PT) | 22 | 73 | |
3 | ![]() | Luis Valverde | HV,DM(PT) | 24 | 70 | |
22 | ![]() | Julio Vizcarra | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 22 | 67 | |
20 | ![]() | Hoover Crespo | AM(PTC) | 33 | 73 | |
22 | ![]() | Franchesco Flores | TV,AM(C) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Kevin Moreno | HV(TC),DM(T) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Michel Rasmussen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
19 | ![]() | Hairo Timaná | HV,DM(C) | 24 | 70 | |
27 | ![]() | Jack Cirilo | AM,F(PT) | 26 | 68 | |
24 | ![]() | Joaquín Revilla | TV(C) | 21 | 63 | |
22 | ![]() | Abraham Aguinaga | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | |
29 | ![]() | Jordy Santa Maria | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |
12 | ![]() | Jean Escalante | GK | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga 1 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |