?
Pepe SÁNCHEZ

Full Name: José Sánchez Martínez

Tên áo: SÁNCHEZ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Mar 2, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Albacete Balompié

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2024Albacete Balompié76
Sep 3, 2023UD Ibiza76
Jun 2, 2023Granada CF76
Jun 1, 2023Granada CF76
Jan 27, 2023Granada CF đang được đem cho mượn: RC Deportivo76
Jan 5, 2023Granada CF76
Sep 21, 2022Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada76
Jun 21, 2021Granada CF76

Albacete Balompié Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Jaume CostaJaume CostaHV(PT),DM,TV(T)3686
10
Chaves FidelChaves FidelTV(PT),AM(PTC)3583
13
Raúl LizoainRaúl LizoainGK3478
14
Jon GarcíaJon GarcíaHV(C)3380
6
Rai MarchánRai MarchánDM,TV(C)3177
4
Agus MedinaAgus MedinaDM,TV,AM(C)3082
7
Juanma GarcíaJuanma GarcíaAM(PT),F(PTC)3180
11
José Carlos LazoJosé Carlos LazoAM,F(PT)2883
5
Juan Antonio RosJuan Antonio RosHV,DM,TV(C)2880
9
Higinio MarínHiginio MarínF(C)3182
1
Cristian Rivero
Valencia CF
GK2676
2
Álvaro RodríguezÁlvaro RodríguezHV,DM,TV(P)3080
15
Nabil TouaiziNabil TouaiziF(C)2373
8
Riki RodríguezRiki RodríguezTV(C),AM(PTC)2782
22
Jon MorcilloJon MorcilloHV,DM,TV(T),AM(PT)2683
Pepe SánchezPepe SánchezHV(PC)2476
3
Juan María AlcedoJuan María AlcedoHV,DM,TV,AM(T)2377
20
Antonio PachecoAntonio PachecoTV(C),AM(PTC)2376
18
Javi VillarJavi VillarDM,TV(C)2175
27
Lalo Aguilar
CD Leganés
HV(C)2276
29
Javi Rueda
Celta Vigo
HV,DM,TV,AM(PT)2277
Marcos MorenoMarcos MorenoF(C)2065
Hugo MartínezHugo MartínezDM,TV(C)1865
Neco RubayoNeco RubayoAM(PTC)2266
17
Alejandro MeléndezAlejandro MeléndezTV,AM(C)3178