Huấn luyện viên: Guillermo Fernández Romo
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ibiza
Tên viết tắt: UDI
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Can Misses (10,000)
Giải đấu: Primera División RFEF 2
Địa điểm: Ibiza Town
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Agosto Fabri | GK | 36 | 78 | ||
23 | Alberto Escassi | HV,DM,TV(C) | 35 | 82 | ||
1 | Baptiste Reynet | GK | 33 | 78 | ||
21 | Eugeni Valderrama | TV,AM(C) | 29 | 81 | ||
8 | Fausto Tienza | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
17 | Unai Medina | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
18 | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |||
9 | Nikolai Obolsky | F(C) | 27 | 77 | ||
16 | Roberto Olabe | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
14 | Álex Gallar | AM,F(PT) | 32 | 80 | ||
0 | Arturo Molina | TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
5 | Javi Jiménez | HV,DM,TV(T) | 28 | 80 | ||
19 | AM(PT) | 26 | 77 | |||
13 | Patrick Sequeira | GK | 25 | 73 | ||
10 | TV(C),AM(PTC) | 30 | 80 | |||
4 | Pablo Bobadilla | HV(C) | 27 | 79 | ||
22 | Pepe Sánchez | HV(PC) | 24 | 76 | ||
12 | Eric Monjonell | HV(C) | 22 | 74 | ||
11 | Abde Damar | AM(PT) | 24 | 73 | ||
12 | Alejandro Neskes | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
20 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 75 | |||
7 | Suleiman Camara | AM,F(PT) | 22 | 76 | ||
15 | Joseda Menargues | HV(PC),DM(P) | 21 | 72 | ||
2 | David Arguelles | HV,DM(T) | 22 | 65 | ||
6 | Jesús Álvarez | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Las Palmas Atlético |