Huấn luyện viên: Paco Jémez
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ibiza
Tên viết tắt: UDI
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Can Misses (10,000)
Giải đấu: Primera División RFEF 2
Địa điểm: Ibiza Town
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Agosto Fabri | GK | 36 | 78 | ||
23 | Alberto Escassi | HV,DM,TV(C) | 35 | 82 | ||
21 | Eugeni Valderrama | TV,AM(C) | 30 | 81 | ||
8 | Fausto Tienza | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
7 | Quique González | F(C) | 34 | 80 | ||
19 | José Naranjo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 82 | ||
13 | René Román | GK | 40 | 78 | ||
17 | Unai Medina | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
16 | Roberto Olabe | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
10 | Álex Gallar | AM,F(PT) | 32 | 80 | ||
0 | Arturo Molina | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
5 | Javi Jiménez | HV,DM,TV(T) | 28 | 80 | ||
12 | AM,F(PTC) | 26 | 82 | |||
0 | Antonio Zarzana | AM(PTC),F(PT) | 22 | 73 | ||
0 | Guillem Molina | HV(C) | 24 | 76 | ||
20 | Iago Indias | HV(C) | 28 | 78 | ||
22 | Pepe Sánchez | HV(PC) | 24 | 76 | ||
12 | Eric Monjonell | HV(C) | 22 | 74 | ||
0 | Ramón Juan | GK | 24 | 78 | ||
11 | Abde Damar | AM(PT) | 24 | 73 | ||
12 | Alejandro Neskes | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
6 | Jesús Álvarez | HV,DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
9 | F(C) | 21 | 70 | |||
14 | TV,AM(C) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Las Palmas Atlético |