Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Altamura
Tên viết tắt: ALT
Năm thành lập: 2006
Sân vận động: Stadio Comunale (3,800)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Altamura
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Guillaume Gigliotti | HV(TC) | 35 | 78 | |
9 | ![]() | Mattia Minesso | TV,AM(C) | 35 | 78 | |
23 | ![]() | GK | 35 | 76 | ||
26 | ![]() | Vito Leonetti | F(C) | 31 | 77 | |
31 | ![]() | Eros de Santis | HV(PTC) | 27 | 76 | |
5 | ![]() | Kosovar Sadiki | HV(C) | 26 | 75 | |
78 | ![]() | Jonathan Bumbu | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | |
99 | ![]() | Felice D'Amico | AM(PTC) | 24 | 73 | |
8 | ![]() | Lorenzo Andreoli | DM,TV(C) | 24 | 72 | |
7 | ![]() | Mattia Rolando | TV(C),AM(PC) | 32 | 75 | |
4 | ![]() | Nicola Dipinto | TV(C) | 22 | 63 | |
37 | ![]() | Davide Acampa | AM(PT),F(PTC) | 22 | 69 | |
10 | ![]() | Lorenzo Peschetola | AM(PTC) | 22 | 65 | |
22 | ![]() | Antonino Viola | GK | 21 | 65 | |
19 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||
44 | ![]() | Daniele Franco | DM,TV(C) | 30 | 70 | |
30 | ![]() | F(C) | 28 | 73 | ||
3 | ![]() | Andrea Poggesi | HV,DM(PT) | 23 | 69 | |
90 | ![]() | Giuseppe Simone | AM,F(TC) | 21 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |