?
Özer ÖZDEMIR

Full Name: Özer Özdemir

Tên áo: ÖZDEMIR

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Feb 5, 1998)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 24, 2024Ankara Keçiörengücü76
Jul 1, 2024Ankara Keçiörengücü76
Mar 22, 2024Ankara Keçiörengücü đang được đem cho mượn: Düzcespor76
Apr 8, 2021Denizlispor76
Sep 9, 2020Yeni Malatyaspor76
Apr 6, 2020Yeni Malatyaspor76
Mar 31, 2020Yeni Malatyaspor75
Aug 8, 2019Yeni Malatyaspor75

Ankara Keçiörengücü Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Mame DioufMame DioufAM(PT),F(PTC)3782
44
Steven CaulkerSteven CaulkerHV(C)3373
11
Ali DereAli DereHV,DM,TV(T),AM(PTC)3277
20
Hasan AyaroğluHasan AyaroğluHV,DM,TV(T),AM(PTC)2975
4
Mert KulaMert KulaHV(C)3076
17
Mahmut AkanMahmut AkanHV,DM(T)3065
10
Malaly DembéléMalaly DembéléAM(PT),F(PTC)2779
71
Metin UcarMetin UcarGK3377
73
Süleyman LusSüleyman LusHV,DM,TV(T)2373
95
Aliou TraoréAliou TraoréDM,TV,AM(C)2476
21
Francis EzehFrancis EzehAM(PT),F(PTC)2778
8
Eduart RrocaEduart RrocaTV,AM(C)3178
19
Ugur Kaan Yildiz
Göztepe SK
HV,DM(P)2273
15
Arda SengulArda SengulHV(TC)2675
18
Emre SatilmisEmre SatilmisGK2867
1
Mehmet ErdoğanMehmet ErdoğanGK2065
14
Moustapha CamaraMoustapha CamaraAM(PT),F(PTC)2173
12
Görkem Bitin
Pendikspor
AM,F(C)2673
Christian InnocentChristian InnocentTV,AM(C)2070
6
Erkam DeveliErkam DeveliDM,TV(C)2575
36
Orhan NahirciOrhan NahirciHV,DM,TV(C)2574
Batuhan AtaçBatuhan AtaçGK2363
88
Marcos SilvaMarcos SilvaDM,TV(C)2773
5
Oguzcan CaliskanOguzcan CaliskanHV,DM(C)2263
16
Oğuzhan AyaydinOğuzhan AyaydinDM,TV(C)2367
22
Halil Can AyanHalil Can AyanTV(C),AM(PTC)2265