22
Jon MORCILLO

Full Name: Jon Morcillo Conesa

Tên áo: MORCILLO

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 26 (Sep 15, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Albacete Balompié

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2024Albacete Balompié83
Jun 2, 2024Athletic Club83
Jun 1, 2024Athletic Club83
Aug 24, 2023Athletic Club đang được đem cho mượn: SD Amorebieta83
Aug 7, 2023Athletic Club83
Dec 15, 2022Athletic Club83
Aug 30, 2022Athletic Club83
Jun 19, 2022Athletic Club83
Jun 18, 2022Athletic Club83
Jan 20, 2022Athletic Club đang được đem cho mượn: Real Valladolid83
Jun 20, 2021Athletic Club83
Jun 15, 2021Athletic Club80
Jan 19, 2021Athletic Club80

Albacete Balompié Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Jaume CostaJaume CostaHV(PT),DM,TV(T)3686
10
Chaves FidelChaves FidelTV(PT),AM(PTC)3583
13
Raúl LizoainRaúl LizoainGK3478
14
Jon GarcíaJon GarcíaHV(C)3380
6
Rai MarchánRai MarchánDM,TV(C)3177
4
Agus MedinaAgus MedinaDM,TV,AM(C)3082
7
Juanma GarcíaJuanma GarcíaAM(PT),F(PTC)3180
11
José Carlos LazoJosé Carlos LazoAM,F(PT)2883
5
Juan Antonio RosJuan Antonio RosHV,DM,TV(C)2880
9
Higinio MarínHiginio MarínF(C)3182
1
Cristian Rivero
Valencia CF
GK2676
2
Álvaro RodríguezÁlvaro RodríguezHV,DM,TV(P)3080
15
Nabil TouaiziNabil TouaiziF(C)2473
8
Riki RodríguezRiki RodríguezTV(C),AM(PTC)2782
22
Jon MorcilloJon MorcilloHV,DM,TV(T),AM(PT)2683
Pepe SánchezPepe SánchezHV(PC)2476
3
Juan María AlcedoJuan María AlcedoHV,DM,TV,AM(T)2377
20
Antonio PachecoAntonio PachecoTV(C),AM(PTC)2376
18
Javi VillarJavi VillarDM,TV(C)2175
27
Lalo Aguilar
CD Leganés
HV(C)2276
29
Javi Rueda
Celta Vigo
HV,DM,TV,AM(PT)2277
Marcos MorenoMarcos MorenoF(C)2065
Hugo MartínezHugo MartínezDM,TV(C)1865
Neco RubayoNeco RubayoAM(PTC)2266
17
Alejandro MeléndezAlejandro MeléndezTV,AM(C)3178