4
Agus MEDINA

Full Name: Agustín Medina Delgado

Tên áo: MEDINA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Sep 8, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 71

CLB: Albacete Balompié

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2023Albacete Balompié82
Jun 26, 2022SD Ponferradina82
Jun 20, 2022SD Ponferradina80
May 16, 2022SD Ponferradina80
Jan 26, 2022SD Ponferradina80
Jan 20, 2022SD Ponferradina77
Jul 4, 2021SD Ponferradina77
Sep 18, 2020Birmingham City77
Jun 2, 2020Birmingham City77
Jun 1, 2020Birmingham City77
Jan 16, 2020Birmingham City đang được đem cho mượn: UE Cornellà77
Dec 24, 2019Birmingham City77
Aug 2, 2019Birmingham City77
Aug 2, 2019Birmingham City76
Jan 4, 2019UE Cornellà76

Albacete Balompié Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Jaume CostaJaume CostaHV(PT),DM,TV(T)3686
10
Chaves FidelChaves FidelTV(PT),AM(PTC)3583
13
Raúl LizoainRaúl LizoainGK3478
14
Jon GarcíaJon GarcíaHV(C)3380
6
Rai MarchánRai MarchánDM,TV(C)3177
4
Agus MedinaAgus MedinaDM,TV,AM(C)3082
7
Juanma GarcíaJuanma GarcíaAM(PT),F(PTC)3180
11
José Carlos LazoJosé Carlos LazoAM,F(PT)2883
5
Juan Antonio RosJuan Antonio RosHV,DM,TV(C)2880
9
Higinio MarínHiginio MarínF(C)3182
1
Cristian Rivero
Valencia CF
GK2676
2
Álvaro RodríguezÁlvaro RodríguezHV,DM,TV(P)3080
15
Nabil TouaiziNabil TouaiziF(C)2473
8
Riki RodríguezRiki RodríguezTV(C),AM(PTC)2782
22
Jon MorcilloJon MorcilloHV,DM,TV(T),AM(PT)2683
Pepe SánchezPepe SánchezHV(PC)2476
3
Juan María AlcedoJuan María AlcedoHV,DM,TV,AM(T)2377
20
Antonio PachecoAntonio PachecoTV(C),AM(PTC)2376
18
Javi VillarJavi VillarDM,TV(C)2175
27
Lalo Aguilar
CD Leganés
HV(C)2276
29
Javi Rueda
Celta Vigo
HV,DM,TV,AM(PT)2277
Marcos MorenoMarcos MorenoF(C)2065
Hugo MartínezHugo MartínezDM,TV(C)1865
Neco RubayoNeco RubayoAM(PTC)2266
17
Alejandro MeléndezAlejandro MeléndezTV,AM(C)3178