Full Name: Nabil Zoubdi Touaizi
Tên áo: TOUAIZI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Feb 1, 2001)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Albacete Balompié
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 10, 2024 | Albacete Balompié | 73 |
Jul 12, 2024 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 73 |
Jul 5, 2024 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 70 |
Jan 11, 2024 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 70 |
Sep 2, 2023 | Atlético Madrid B | 70 |
Aug 30, 2022 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B | 70 |
Sep 24, 2020 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Jaume Costa | HV(PT),DM,TV(T) | 36 | 86 | ||
10 | Chaves Fidel | TV(PT),AM(PTC) | 35 | 83 | ||
13 | Raúl Lizoain | GK | 34 | 78 | ||
14 | Jon García | HV(C) | 33 | 80 | ||
6 | Rai Marchán | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
4 | Agus Medina | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | ||
7 | Juanma García | AM(PT),F(PTC) | 31 | 80 | ||
11 | José Carlos Lazo | AM,F(PT) | 28 | 83 | ||
5 | Juan Antonio Ros | HV,DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
9 | Higinio Marín | F(C) | 31 | 82 | ||
1 | GK | 26 | 76 | |||
2 | Álvaro Rodríguez | HV,DM,TV(P) | 30 | 80 | ||
15 | Nabil Touaizi | F(C) | 24 | 73 | ||
8 | Riki Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 82 | ||
22 | Jon Morcillo | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 83 | ||
Pepe Sánchez | HV(PC) | 24 | 76 | |||
3 | Juan María Alcedo | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 77 | ||
20 | Antonio Pacheco | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | ||
18 | Javi Villar | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
27 | HV(C) | 22 | 76 | |||
29 | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 77 | |||
Marcos Moreno | F(C) | 20 | 65 | |||
Hugo Martínez | DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
Neco Rubayo | AM(PTC) | 22 | 66 | |||
17 | Alejandro Meléndez | TV,AM(C) | 31 | 78 |