13
Raúl LIZOAIN

Full Name: Raúl Lizoain Cruz

Tên áo: LIZOAIN

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Jan 27, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 71

CLB: Albacete Balompié

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2024Albacete Balompié78
Jun 26, 2024FC Andorra78
Jun 2, 2024FC Andorra78
Jun 1, 2024FC Andorra78
Jan 29, 2024FC Andorra đang được đem cho mượn: FC Cartagena78
Jan 24, 2024FC Andorra đang được đem cho mượn: FC Cartagena80
Aug 24, 2023FC Cartagena80
Aug 28, 2022FC Andorra80
Jul 8, 2022FC Andorra80
Jun 20, 2022CD Mirandés80
Sep 25, 2020CD Mirandés80
Sep 21, 2020CD Mirandés82
Jan 27, 2020CD Mirandés82
Aug 28, 2018AD Alcorcón82
Jan 11, 2017UD Las Palmas82

Albacete Balompié Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Jaume CostaJaume CostaHV(PT),DM,TV(T)3786
10
Chaves FidelChaves FidelTV(PT),AM(PTC)3583
13
Raúl LizoainRaúl LizoainGK3478
14
Jon GarcíaJon GarcíaHV(C)3380
6
Rai MarchánRai MarchánDM,TV(C)3177
4
Agus MedinaAgus MedinaDM,TV,AM(C)3082
7
Juanma GarcíaJuanma GarcíaAM(PT),F(PTC)3280
11
José Carlos LazoJosé Carlos LazoAM,F(PT)2983
9
Higinio MarínHiginio MarínF(C)3182
1
Cristian Rivero
Valencia CF
GK2776
2
Álvaro RodríguezÁlvaro RodríguezHV,DM,TV(P)3080
15
Nabil TouaiziNabil TouaiziF(C)2473
8
Riki RodríguezRiki RodríguezTV(C),AM(PTC)2782
22
Jon MorcilloJon MorcilloHV,DM,TV(T),AM(PT)2683
Pepe SánchezPepe SánchezHV(PC)2576
Javier Martón
Athletic Club
F(C)2578
3
Juan María AlcedoJuan María AlcedoHV,DM,TV,AM(T)2477
20
Antonio PachecoAntonio PachecoTV(C),AM(PTC)2376
18
Javi VillarJavi VillarDM,TV(C)2275
27
Lalo Aguilar
CD Leganés
HV(C)2276
29
Javi Rueda
Celta Vigo
HV,DM,TV,AM(PT)2277
Marcos MorenoMarcos MorenoF(C)2165
Hugo MartínezHugo MartínezDM,TV(C)1865
Neco RubayoNeco RubayoAM(PTC)2266
17
Alejandro MeléndezAlejandro MeléndezTV,AM(C)3178
Pablo SáenzPablo SáenzAM,F(PTC)2376