?
Dragoș NEDELCU

Full Name: Dragoș Ionuț Nedelcu

Tên áo: NEDELCU

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 28 (Feb 16, 1997)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 13, 2025Farul Constanţa81
Sep 14, 2024Farul Constanţa81
Feb 7, 2023Farul Constanţa81
Jun 18, 2022Farul Constanţa81
Jun 2, 2022FCSB81
Jun 1, 2022FCSB81
Feb 8, 2022FCSB đang được đem cho mượn: Farul Constanţa81
Jul 14, 2021FCSB đang được đem cho mượn: Fortuna Düsseldorf81
Jul 12, 2021Fortuna Düsseldorf81
Jan 5, 2021FCSB81
Dec 31, 2020FCSB83
Aug 22, 2020FCSB83
Aug 14, 2017FCSB83
Aug 11, 2017FCSB80
Feb 26, 2017Viitorul Constanţa80

Farul Constanţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ionuț LarieIonuț LarieHV,DM(C)3880
10
Gabriel IancuGabriel IancuAM,F(PTC)3178
9
Jakub VojtusJakub VojtusF(C)3177
1
Alexandru BuzbuchiAlexandru BuzbuchiGK3178
5
Bogdan ȚîruBogdan ȚîruHV,DM(C)3178
11
Cristian GaneaCristian GaneaHV,DM,TV,AM(T)3380
8
Ionuț VînăIonuț VînăTV(C),AM(PTC)3080
68
Răzvan DucanRăzvan DucanGK2478
77
Diogo RamalhoDiogo RamalhoDM,TV(C)2667
80
Nicolas PopescuNicolas PopescuDM,TV(C)2273
Darius GrosuDarius GrosuHV(PT),DM,TV(PTC)2370
16
Gabriel ButaGabriel ButaHV(TC),DM,TV(T)2373
3
Gabriel DănuleasăGabriel DănuleasăHV(PC)2273
22
Dan SîrbuDan SîrbuHV(PC),DM,TV(P)2279
Luca AndronacheLuca AndronacheAM(PT),F(PTC)2174
31
Alexandru IșfanAlexandru IșfanTV(C),AM(PC)2578
Ștefan MușatȘtefan MușatGK2465
2
Fabinho BaptistaFabinho BaptistaHV,DM(P)2475
6
Victor DicanVictor DicanHV,DM,TV(C)2480
4
Gustavo MarinsGustavo MarinsHV(C)2379
20
Eduard RadaslavescuEduard RadaslavescuTV(C),AM(TC)2078
Robert SălceanuRobert SălceanuHV,DM,TV(PT)2175
Vlasti MartinovicVlasti MartinovicHV,DM,TV(C)2064
9
Ionuț CojocaruIonuț CojocaruAM,F(PTC)2175
21
Lucas PellegriniLucas PellegriniHV(C)2577
30
Narek GrigoryanNarek GrigoryanAM,F(PTC)2480
18
Luca BanuLuca BanuDM,TV(C)2070
19
Iustin DoicaruIustin DoicaruAM,F(PTC)1870
7
Răzvan TanasăRăzvan TanasăAM(PTC),F(PT)2278
Vlad RafailăVlad RafailăGK2067
Mario AioaneiMario AioaneiHV,DM,TV(P)2070
98
David MafteiDavid MafteiHV,DM,TV(P)2175
95
David DumitraDavid DumitraHV(C)1860
99
Ianis AvrămescuIanis AvrămescuAM(PT),F(PTC)1663