?
Mario AIOANEI

Full Name: Mario Andrei Aioanei

Tên áo: AIOANEI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (May 25, 2005)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: Farul Constanţa

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Farul Constanţa70
Jun 1, 2025Farul Constanţa70
Feb 24, 2025Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Olimpia Satu Mare70
Feb 4, 2025Olimpia Satu Mare70
Jan 27, 2025Farul Constanţa70
Aug 19, 2024Farul Constanţa70
Aug 6, 2024Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Metaloglobus București70
Jun 19, 2024Farul Constanţa70
Jun 7, 2024Farul Constanţa70

Farul Constanţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ionuț LarieIonuț LarieHV,DM(C)3880
10
Gabriel IancuGabriel IancuAM,F(PTC)3178
9
Jakub VojtusJakub VojtusF(C)3177
1
Alexandru BuzbuchiAlexandru BuzbuchiGK3178
5
Bogdan ȚîruBogdan ȚîruHV,DM(C)3178
11
Cristian GaneaCristian GaneaHV,DM,TV,AM(T)3380
8
Ionuț VînăIonuț VînăTV(C),AM(PTC)3080
68
Răzvan DucanRăzvan DucanGK2478
Steeve FurtadoSteeve FurtadoHV,DM,TV(P)3078
77
Diogo RamalhoDiogo RamalhoDM,TV(C)2667
80
Nicolas PopescuNicolas PopescuDM,TV(C)2273
Darius GrosuDarius GrosuHV(PT),DM,TV(PTC)2370
16
Gabriel ButaGabriel ButaHV(TC),DM,TV(T)2373
3
Gabriel DănuleasăGabriel DănuleasăHV(PC)2273
22
Dan SîrbuDan SîrbuHV(PC),DM,TV(P)2279
Luca AndronacheLuca AndronacheAM(PT),F(PTC)2174
31
Alexandru IșfanAlexandru IșfanTV(C),AM(PC)2578
Ștefan MușatȘtefan MușatGK2465
2
Fabinho BaptistaFabinho BaptistaHV,DM(P)2475
6
Victor DicanVictor DicanHV,DM,TV(C)2480
4
Gustavo MarinsGustavo MarinsHV(C)2379
20
Eduard RadaslavescuEduard RadaslavescuTV(C),AM(TC)2078
Robert SălceanuRobert SălceanuHV,DM,TV(PT)2175
Vlasti MartinovicVlasti MartinovicHV,DM,TV(C)2064
9
Ionuț CojocaruIonuț CojocaruAM,F(PTC)2175
21
Lucas PellegriniLucas PellegriniHV(C)2577
30
Narek GrigoryanNarek GrigoryanAM,F(PTC)2480
18
Luca BanuLuca BanuDM,TV(C)2070
19
Iustin DoicaruIustin DoicaruAM,F(PTC)1870
7
Răzvan TanasăRăzvan TanasăAM(PTC),F(PT)2278
Vlad RafailăVlad RafailăGK2067
Mario AioaneiMario AioaneiHV,DM,TV(P)2070
98
David MafteiDavid MafteiHV,DM,TV(P)2175
95
David DumitraDavid DumitraHV(C)1860
99
Ianis AvrămescuIanis AvrămescuAM(PT),F(PTC)1663