8
Ionuț VÎNĂ

Full Name: Ionuț Daniel Vînă

Tên áo: VÎNĂ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Feb 20, 1995)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Farul Constanţa

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2024Farul Constanţa80
Jul 29, 2024Farul Constanţa80
Mar 24, 2024Farul Constanţa80
Mar 19, 2024Farul Constanţa77
Jun 18, 2023Farul Constanţa77
Aug 23, 2021CS Universitatea Craiova77
Jan 5, 2021FCSB77
Dec 31, 2020FCSB78
May 11, 2020FCSB78
Jul 15, 2019FCSB78
Aug 14, 2017Viitorul Constanţa78
Jun 2, 2016Viitorul Constanţa70
Jun 1, 2016Viitorul Constanţa70
Jan 15, 2016Viitorul Constanţa đang được đem cho mượn: Dunărea Călărași70

Farul Constanţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ionuț LarieIonuț LarieHV,DM(C)3882
7
Denis AlibecDenis AlibecAM(PT),F(PTC)3382
10
Gabriel IancuGabriel IancuAM,F(PTC)3080
44
Mihai BălașaMihai BălașaHV(PC)3082
1
Alexandru BuzbuchiAlexandru BuzbuchiGK3178
14
Dragoș NedelcuDragoș NedelcuHV,DM(C)2881
5
Bogdan ȚîruBogdan ȚîruHV,DM(C)3079
23
Carlo CasapCarlo CasapTV(C),AM(PTC)2677
11
Cristian GaneaCristian GaneaHV,DM,TV,AM(T)3280
8
Ionuț VînăIonuț VînăTV(C),AM(PTC)2980
68
Răzvan DucanRăzvan DucanGK2478
77
Andrei CiobanuAndrei CiobanuTV(C),AM(PTC)2778
80
Nicolas PopescuNicolas PopescuDM,TV(C)2270
16
Gabriel ButaGabriel ButaHV(TC),DM,TV(T)2373
15
Gabriel DănuleasăGabriel DănuleasăHV(PC)2171
22
Dan SîrbuDan SîrbuHV(PC),DM,TV(P)2179
Ștefan MușatȘtefan MușatGK2465
Fabinho BaptistaFabinho BaptistaHV,DM(P)2375
6
Victor DicanVictor DicanHV,DM,TV(C)2480
4
Gustavo MarinsGustavo MarinsHV(C)2376
20
Eduard RadaslavescuEduard RadaslavescuTV,AM(C)2077
Vlasti MartinovicVlasti MartinovicHV,DM,TV(C)2064
3
Júnior ReginaldoJúnior ReginaldoHV,DM,TV(T)2370
27
Ionuț CojocaruIonuț CojocaruAM,F(PTC)2175
30
Narek GrigoryanNarek GrigoryanAM,F(PTC)2375
18
Luca BanuLuca BanuDM,TV(C)2070
99
Iustin DoicaruIustin DoicaruAM,F(PTC)1865
Luca BăsceanuLuca BăsceanuAM(PTC)1865