23
Carlo CASAP

Full Name: Carlo Roberto Casap

Tên áo: CASAP

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Dec 29, 1998)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: Farul Constanţa

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024Farul Constanţa77
Mar 19, 2024Farul Constanţa77
Feb 17, 2024Farul Constanţa77
Sep 22, 2023FC Botoşani77
Jun 18, 2023Farul Constanţa77
Feb 7, 2023Farul Constanţa77
Jun 2, 2022Farul Constanţa77
Jun 1, 2022Farul Constanţa77
Feb 28, 2022Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Concordia Chiajna77
Jun 28, 2021Farul Constanţa77
Jan 7, 2021Viitorul Constanţa77
Jan 7, 2021Viitorul Constanţa77
Aug 14, 2017Viitorul Constanţa77
Oct 30, 2016Viitorul Constanţa73
Oct 26, 2016Viitorul Constanţa70

Farul Constanţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ionuț LarieIonuț LarieHV,DM(C)3882
7
Denis AlibecDenis AlibecAM(PT),F(PTC)3382
10
Gabriel IancuGabriel IancuAM,F(PTC)3080
44
Mihai BălașaMihai BălașaHV(PC)3082
9
Junior RivaldinhoJunior RivaldinhoF(C)2980
1
Alexandru BuzbuchiAlexandru BuzbuchiGK3178
16
Dragoș NedelcuDragoș NedelcuHV,DM(C)2781
5
Bogdan ȚîruBogdan ȚîruHV,DM(C)3079
23
Carlo CasapCarlo CasapTV(C),AM(PTC)2677
11
Cristian GaneaCristian GaneaHV,DM,TV,AM(T)3280
8
Ionuț VînăIonuț VînăTV(C),AM(PTC)2980
68
Răzvan DucanRăzvan DucanGK2378
77
Andrei CiobanuAndrei CiobanuTV(C),AM(PTC)2778
Roberto MalaeleRoberto MalaeleAM(C)2173
80
Nicolas PopescuNicolas PopescuDM,TV(C)2270
16
Gabriel ButaGabriel ButaHV(TC),DM,TV(T)2373
15
Gabriel DănuleasăGabriel DănuleasăHV(PC)2171
22
Dan SîrbuDan SîrbuHV(PC),DM,TV(P)2179
6
Victor DicanVictor DicanHV,DM,TV(C)2480
4
Gustavo MarinsGustavo MarinsHV(C)2276
20
Eduard RadaslavescuEduard RadaslavescuTV,AM(C)2077
Vlasti MartinovicVlasti MartinovicHV,DM,TV(C)2064
3
Júnior ReginaldoJúnior ReginaldoHV,DM,TV(T)2370
27
Ionuț CojocaruIonuț CojocaruAM,F(PTC)2175
30
Narek GrigoryanNarek GrigoryanAM,F(PTC)2375
Bogdan LazărBogdan LazărHV(TC)2165
18
Luca BanuLuca BanuDM,TV(C)2070
99
Iustin DoicaruIustin DoicaruAM,F(PTC)1765
45
Mario AioaneiMario AioaneiHV,DM,TV(P)1970
Andrei VîleaAndrei VîleaAM,F(P)2263
98
Luca BăsceanuLuca BăsceanuAM(PTC)1865