77
Răzvan TANASĂ

Full Name: Răzvan Andrei Tănasă

Tên áo: TANASĂ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Apr 28, 2003)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 63

CLB: Farul Constanţa

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2025Farul Constanţa78
Jun 29, 2025Farul Constanţa78
Jun 20, 2025Farul Constanţa78
Jun 17, 2025Farul Constanţa78
Jun 17, 2025Farul Constanţa75
Jun 2, 2025Farul Constanţa75
Jun 1, 2025Farul Constanţa75
Sep 14, 2024Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Oţelul Galaţi75
Aug 25, 2024Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Oţelul Galaţi75
Aug 19, 2024Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Oţelul Galaţi73
Jul 29, 2024Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Oţelul Galaţi73
Jun 2, 2024Farul Constanţa73
Jun 1, 2024Farul Constanţa73
Mar 25, 2024Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Oţelul Galaţi73
Mar 20, 2024Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Oţelul Galaţi63

Farul Constanţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ionuț LarieIonuț LarieHV,DM(C)3880
7
Jakub VojtusJakub VojtusF(C)3177
1
Alexandru BuzbuchiAlexandru BuzbuchiGK3178
5
Bogdan ȚîruBogdan ȚîruHV,DM(C)3178
11
Cristian GaneaCristian GaneaHV,DM,TV,AM(T)3380
8
Ionuț VînăIonuț VînăTV(C),AM(PTC)3080
68
Răzvan DucanRăzvan DucanGK2478
44
Diogo RamalhoDiogo RamalhoDM,TV(C)2667
80
Nicolas PopescuNicolas PopescuDM,TV(C)2273
Darius GrosuDarius GrosuHV(PT),DM,TV(PTC)2370
16
Gabriel ButaGabriel ButaHV(TC),DM,TV(T)2373
Gabriel DănuleasăGabriel DănuleasăHV(PC)2273
22
Dan SîrbuDan SîrbuHV(PC),DM,TV(P)2279
Luca AndronacheLuca AndronacheAM(PT),F(PTC)2174
Ștefan MușatȘtefan MușatGK2465
6
Victor DicanVictor DicanHV,DM,TV(C)2480
4
Gustavo MarinsGustavo MarinsHV(C)2379
20
Eduard RadaslavescuEduard RadaslavescuTV(C),AM(TC)2078
Robert SălceanuRobert SălceanuHV,DM,TV(PT)2175
Vlasti MartinovicVlasti MartinovicHV,DM,TV(C)2064
9
Ionuț CojocaruIonuț CojocaruAM,F(PTC)2175
3
Lucas PellegriniLucas PellegriniHV(C)2577
30
Narek GrigoryanNarek GrigoryanAM,F(PTC)2480
18
Luca BanuLuca BanuDM,TV(C)2070
99
Iustin DoicaruIustin DoicaruAM,F(PTC)1870
77
Răzvan TanasăRăzvan TanasăAM(PTC),F(PT)2278
Vlad RafailăVlad RafailăGK2067
Mario AioaneiMario AioaneiHV,DM,TV(P)2070
98
David MafteiDavid MafteiHV,DM,TV(P)2075