3
Júnior REGINALDO

Full Name: Reginaldo De Lima Nunes Júnior

Tên áo: REGINALDO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Aug 17, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Farul Constanţa

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Farul Constanţa70
Jan 17, 2025Farul Constanţa70
Feb 27, 2024EC Primavera70
Jan 2, 2024Corinthians70
Jan 1, 2024Corinthians70
Feb 3, 2023Corinthians đang được đem cho mượn: EC Primavera70
Jan 14, 2023Corinthians70
Jan 7, 2023Corinthians70

Farul Constanţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ionuț LarieIonuț LarieHV,DM(C)3882
7
Denis AlibecDenis AlibecAM(PT),F(PTC)3382
10
Gabriel IancuGabriel IancuAM,F(PTC)3080
44
Mihai BălașaMihai BălașaHV(PC)3082
9
Junior RivaldinhoJunior RivaldinhoF(C)2980
1
Alexandru BuzbuchiAlexandru BuzbuchiGK3178
16
Dragoș NedelcuDragoș NedelcuHV,DM(C)2781
5
Bogdan ȚîruBogdan ȚîruHV,DM(C)3079
23
Carlo CasapCarlo CasapTV(C),AM(PTC)2677
11
Cristian GaneaCristian GaneaHV,DM,TV,AM(T)3280
8
Ionuț VînăIonuț VînăTV(C),AM(PTC)2980
68
Răzvan DucanRăzvan DucanGK2378
77
Andrei CiobanuAndrei CiobanuTV(C),AM(PTC)2778
Roberto MalaeleRoberto MalaeleAM(C)2173
80
Nicolas PopescuNicolas PopescuDM,TV(C)2270
16
Gabriel ButaGabriel ButaHV(TC),DM,TV(T)2373
15
Gabriel DănuleasăGabriel DănuleasăHV(PC)2171
22
Dan SîrbuDan SîrbuHV(PC),DM,TV(P)2179
6
Victor DicanVictor DicanHV,DM,TV(C)2480
4
Gustavo MarinsGustavo MarinsHV(C)2276
20
Eduard RadaslavescuEduard RadaslavescuTV,AM(C)2077
Vlasti MartinovicVlasti MartinovicHV,DM,TV(C)2064
3
Júnior ReginaldoJúnior ReginaldoHV,DM,TV(T)2370
27
Ionuț CojocaruIonuț CojocaruAM,F(PTC)2175
30
Narek GrigoryanNarek GrigoryanAM,F(PTC)2375
Bogdan LazărBogdan LazărHV(TC)2165
18
Luca BanuLuca BanuDM,TV(C)2070
99
Iustin DoicaruIustin DoicaruAM,F(PTC)1765
45
Mario AioaneiMario AioaneiHV,DM,TV(P)1970
Andrei VîleaAndrei VîleaAM,F(P)2263
98
Luca BăsceanuLuca BăsceanuAM(PTC)1865