23
Darius GROSU

Full Name: Darius Constantin Grosu

Tên áo: GROSU

Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Jun 7, 2002)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 67

CLB: Farul Constanţa

On Loan at: CS Afumaţi

Squad Number: 23

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025Farul Constanţa đang được đem cho mượn: CS Afumaţi70
Sep 5, 2024Farul Constanţa đang được đem cho mượn: FC Buzău70
Mar 24, 2024Farul Constanţa70
Mar 24, 2024Farul Constanţa68
Jun 18, 2023Farul Constanţa68
Jun 2, 2023Farul Constanţa68
Jun 1, 2023Farul Constanţa68
Feb 7, 2023Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Metaloglobus București68
Jun 2, 2022Farul Constanţa68
Jun 1, 2022Farul Constanţa68
Feb 2, 2022Farul Constanţa đang được đem cho mượn: Metaloglobus București68
Jun 28, 2021Farul Constanţa68

CS Afumaţi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Mugurel DeduMugurel DeduAM(C)3977
9
Alexandru CiucurAlexandru CiucurHV,DM,TV,AM(P)3473
20
Răzvan AvramRăzvan AvramTV(PT),AM(PTC)3877
Adrian PopaAdrian PopaHV(PC),DM(C)3478
14
Vlad TudoracheVlad TudoracheAM(PTC),F(PT)2975
Stefan CanaStefan CanaHV(PC)2472
23
Darius GrosuDarius GrosuHV(PT),DM,TV(PTC)2270
Alin LazarAlin LazarAM(PTC)2466
5
George BuligaGeorge BuligaHV(C)2668
36
Florin BalanFlorin BalanHV,DM(P)2370
Valentin DumitracheValentin DumitracheAM(P),F(PC)2173
11
Alexandru IamandacheAlexandru IamandacheDM,TV(C)2570
12
Mihai ObretinMihai ObretinGK3063
3
Florin BăncilăFlorin BăncilăHV(C)2360