17
Ionuț LARIE

Full Name: Ionuț Justinian Larie

Tên áo: LARIE

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 38 (Jan 16, 1987)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 87

CLB: Farul Constanţa

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 17, 2025Farul Constanţa80
Feb 11, 2025Farul Constanţa82
Sep 14, 2024Farul Constanţa82
Jul 29, 2024Farul Constanţa82
Jun 28, 2021Farul Constanţa82
Jan 7, 2021ACS Mediaş82
Jan 14, 2020ACS Mediaş82
Jan 28, 2019FK Tobol82
Aug 11, 2017FCSB82
Nov 27, 2015CFR Cluj82
Jun 11, 2014CFR Cluj80
Apr 3, 2014Viitorul Constanţa80
Mar 15, 2013Viitorul Constanţa80
Mar 15, 2013Viitorul Constanţa74
Feb 9, 2013Viitorul Constanţa74

Farul Constanţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ionuț LarieIonuț LarieHV,DM(C)3880
Jakub VojtusJakub VojtusF(C)3177
1
Alexandru BuzbuchiAlexandru BuzbuchiGK3178
5
Bogdan ȚîruBogdan ȚîruHV,DM(C)3178
11
Cristian GaneaCristian GaneaHV,DM,TV,AM(T)3380
68
Răzvan DucanRăzvan DucanGK2478
Diogo RamalhoDiogo RamalhoDM,TV(C)2667
80
Nicolas PopescuNicolas PopescuDM,TV(C)2273
Darius GrosuDarius GrosuHV(PT),DM,TV(PTC)2370
16
Gabriel ButaGabriel ButaHV(TC),DM,TV(T)2373
Gabriel DănuleasăGabriel DănuleasăHV(PC)2273
22
Dan SîrbuDan SîrbuHV(PC),DM,TV(P)2279
Luca AndronacheLuca AndronacheAM(PT),F(PTC)2174
Ștefan MușatȘtefan MușatGK2465
6
Victor DicanVictor DicanHV,DM,TV(C)2480
4
Gustavo MarinsGustavo MarinsHV(C)2379
20
Eduard RadaslavescuEduard RadaslavescuTV(C),AM(TC)2078
Robert SălceanuRobert SălceanuHV,DM,TV(PT)2175
Vlasti MartinovicVlasti MartinovicHV,DM,TV(C)2064
9
Ionuț CojocaruIonuț CojocaruAM,F(PTC)2175
Lucas PellegriniLucas PellegriniHV(C)2577
30
Narek GrigoryanNarek GrigoryanAM,F(PTC)2480
18
Luca BanuLuca BanuDM,TV(C)2070
99
Iustin DoicaruIustin DoicaruAM,F(PTC)1870
Răzvan TanasăRăzvan TanasăAM(PTC),F(PT)2278
Vlad RafailăVlad RafailăGK2067
Mario AioaneiMario AioaneiHV,DM,TV(P)2070
David MafteiDavid MafteiHV,DM,TV(P)2075
19
Isaque FerreiraIsaque FerreiraF(C)1863
45
João FerreiraJoão FerreiraHV(C)1963