1
Alexandru BUZBUCHI

Full Name: Alexandru Buzbuchi

Tên áo: BUZBUCHI

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Oct 31, 1993)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 84

CLB: Farul Constanţa

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024Farul Constanţa78
Mar 24, 2024Farul Constanţa78
Mar 19, 2024Farul Constanţa77
Jun 12, 2022Farul Constanţa77
May 11, 2022ACS Mediaş77
May 11, 2022ACS Mediaş77
Feb 24, 2022ACS Mediaş77
Feb 17, 2022ACS Mediaş80
Jan 7, 2021ACS Mediaş80
Jul 15, 2020ACS Mediaş80
Nov 28, 2015Viitorul Constanţa80
Mar 3, 2014Viitorul Constanţa82
Oct 17, 2013Viitorul Constanţa82
Apr 17, 2013Viitorul Constanţa79

Farul Constanţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ionuț LarieIonuț LarieHV,DM(C)3880
7
Denis AlibecDenis AlibecAM(PT),F(PTC)3382
10
Gabriel IancuGabriel IancuAM,F(PTC)3080
44
Mihai BălașaMihai BălașaHV(PC)3082
1
Alexandru BuzbuchiAlexandru BuzbuchiGK3178
14
Dragoș NedelcuDragoș NedelcuHV,DM(C)2881
5
Bogdan ȚîruBogdan ȚîruHV,DM(C)3079
23
Carlo CasapCarlo CasapTV(C),AM(PTC)2677
11
Cristian GaneaCristian GaneaHV,DM,TV,AM(T)3280
8
Ionuț VînăIonuț VînăTV(C),AM(PTC)3080
68
Răzvan DucanRăzvan DucanGK2478
77
Andrei CiobanuAndrei CiobanuTV(C),AM(PTC)2778
80
Nicolas PopescuNicolas PopescuDM,TV(C)2273
16
Gabriel ButaGabriel ButaHV(TC),DM,TV(T)2373
22
Dan SîrbuDan SîrbuHV(PC),DM,TV(P)2179
Ștefan MușatȘtefan MușatGK2465
2
Fabinho BaptistaFabinho BaptistaHV,DM(P)2375
6
Victor DicanVictor DicanHV,DM,TV(C)2480
4
Gustavo MarinsGustavo MarinsHV(C)2376
20
Eduard RadaslavescuEduard RadaslavescuTV,AM(C)2077
3
Júnior ReginaldoJúnior ReginaldoHV,DM,TV(T)2370
27
Ionuț CojocaruIonuț CojocaruAM,F(PTC)2175
30
Narek GrigoryanNarek GrigoryanAM,F(PTC)2380
18
Luca BanuLuca BanuDM,TV(C)2070
99
Iustin DoicaruIustin DoicaruAM,F(PTC)1865
97
Daniel KivindaDaniel KivindaF(C)2073
98
Luca BăsceanuLuca BăsceanuAM(PTC)1865
Isaque FerreiraIsaque FerreiraF(C)1863
45
João FerreiraJoão FerreiraHV(C)1963