45
João FERREIRA

Full Name: João Vitor Kaminski Borba Ferreira

Tên áo: FERREIRA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Aug 5, 2005)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Farul Constanţa

Squad Number: 45

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2025Farul Constanţa63

Farul Constanţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ionuț LarieIonuț LarieHV,DM(C)3880
7
Denis AlibecDenis AlibecAM(PT),F(PTC)3382
10
Gabriel IancuGabriel IancuAM,F(PTC)3080
44
Mihai BălașaMihai BălașaHV(PC)3082
1
Alexandru BuzbuchiAlexandru BuzbuchiGK3178
14
Dragoș NedelcuDragoș NedelcuHV,DM(C)2881
5
Bogdan ȚîruBogdan ȚîruHV,DM(C)3079
23
Carlo CasapCarlo CasapTV(C),AM(PTC)2677
11
Cristian GaneaCristian GaneaHV,DM,TV,AM(T)3280
8
Ionuț VînăIonuț VînăTV(C),AM(PTC)3080
68
Răzvan DucanRăzvan DucanGK2478
77
Andrei CiobanuAndrei CiobanuTV(C),AM(PTC)2778
80
Nicolas PopescuNicolas PopescuDM,TV(C)2273
16
Gabriel ButaGabriel ButaHV(TC),DM,TV(T)2373
22
Dan SîrbuDan SîrbuHV(PC),DM,TV(P)2179
Ștefan MușatȘtefan MușatGK2465
2
Fabinho BaptistaFabinho BaptistaHV,DM(P)2375
6
Victor DicanVictor DicanHV,DM,TV(C)2480
4
Gustavo MarinsGustavo MarinsHV(C)2376
20
Eduard RadaslavescuEduard RadaslavescuTV,AM(C)2077
3
Júnior ReginaldoJúnior ReginaldoHV,DM,TV(T)2370
27
Ionuț CojocaruIonuț CojocaruAM,F(PTC)2175
30
Narek GrigoryanNarek GrigoryanAM,F(PTC)2380
18
Luca BanuLuca BanuDM,TV(C)2070
99
Iustin DoicaruIustin DoicaruAM,F(PTC)1865
97
Daniel KivindaDaniel KivindaF(C)2073
98
Luca BăsceanuLuca BăsceanuAM(PTC)1865
Isaque FerreiraIsaque FerreiraF(C)1863
45
João FerreiraJoão FerreiraHV(C)1963