?
Roberto MALAELE

Full Name: Roberto Malaele

Tên áo: MALAELE

Vị trí: AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Mar 29, 2003)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Farul Constanţa

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 19, 2024Farul Constanţa73
Aug 6, 2024Farul Constanţa đang được đem cho mượn: CSM Reșița73
Jul 29, 2024Farul Constanţa73
Jun 18, 2023Farul Constanţa73
Sep 13, 2022Farul Constanţa73
Jun 28, 2021Farul Constanţa65

Farul Constanţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ionuț LarieIonuț LarieHV,DM(C)3882
7
Denis AlibecDenis AlibecAM(PT),F(PTC)3382
10
Gabriel IancuGabriel IancuAM,F(PTC)3080
44
Mihai BălașaMihai BălașaHV(PC)3082
9
Junior RivaldinhoJunior RivaldinhoF(C)2980
1
Alexandru BuzbuchiAlexandru BuzbuchiGK3178
16
Dragoș NedelcuDragoș NedelcuHV,DM(C)2781
5
Bogdan ȚîruBogdan ȚîruHV,DM(C)3079
23
Carlo CasapCarlo CasapTV(C),AM(PTC)2677
11
Cristian GaneaCristian GaneaHV,DM,TV,AM(T)3280
8
Ionuț VînăIonuț VînăTV(C),AM(PTC)2980
68
Răzvan DucanRăzvan DucanGK2378
77
Andrei CiobanuAndrei CiobanuTV(C),AM(PTC)2778
Roberto MalaeleRoberto MalaeleAM(C)2173
80
Nicolas PopescuNicolas PopescuDM,TV(C)2270
16
Gabriel ButaGabriel ButaHV(TC),DM,TV(T)2373
15
Gabriel DănuleasăGabriel DănuleasăHV(PC)2171
22
Dan SîrbuDan SîrbuHV(PC),DM,TV(P)2179
6
Victor DicanVictor DicanHV,DM,TV(C)2480
4
Gustavo MarinsGustavo MarinsHV(C)2276
20
Eduard RadaslavescuEduard RadaslavescuTV,AM(C)2077
Vlasti MartinovicVlasti MartinovicHV,DM,TV(C)2064
3
Júnior ReginaldoJúnior ReginaldoHV,DM,TV(T)2370
27
Ionuț CojocaruIonuț CojocaruAM,F(PTC)2175
30
Narek GrigoryanNarek GrigoryanAM,F(PTC)2375
Bogdan LazărBogdan LazărHV(TC)2165
18
Luca BanuLuca BanuDM,TV(C)1970
99
Iustin DoicaruIustin DoicaruAM,F(PTC)1765
45
Mario AioaneiMario AioaneiHV,DM,TV(P)1970
Andrei VîleaAndrei VîleaAM,F(P)2263
98
Luca BăsceanuLuca BăsceanuAM(PTC)1865