Huấn luyện viên: Flavius Stoican
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Resita
Tên viết tắt: RES
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Stadionul Mircea Chivu (12,500)
Giải đấu: Liga II
Địa điểm: Reșița
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Stefan Barboianu | HV,DM,TV(P) | 37 | 74 | ||
0 | Erico da Silva | HV(C) | 35 | 78 | ||
0 | Milcho Angelov | F(C) | 30 | 78 | ||
27 | Constantino Elton | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
0 | Alin Dudea | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
4 | Cristian Bocsan | HV(C) | 30 | 78 | ||
0 | Robert Petre | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
97 | Andrei Burlacu | F(C) | 28 | 73 | ||
0 | Sebastian Velcotă | F(PTC) | 26 | 67 | ||
31 | Damian Isac | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
0 | Cosmin Tucaliuc | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
0 | Florian Haita | TV(C),AM(PC) | 24 | 75 | ||
24 | Marius Cioiu | AM(PTC) | 25 | 75 | ||
0 | Robert Ioan Mihaly | DM,TV(C) | 19 | 62 | ||
0 | Luis Spinu | GK | 22 | 62 | ||
0 | Andrei Florescu | TV,AM(PT) | 22 | 65 | ||
13 | Carol Taub | HV,DM(T) | 32 | 70 | ||
0 | Alexandru Faragau | HV,DM,TV(P) | 19 | 60 | ||
21 | Cristian Domil | F(C) | 17 | 65 | ||
0 | GK | 18 | 65 | |||
31 | Adama Samake | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
15 | Sergiu Rimovecz | HV(C) | 21 | 70 | ||
14 | Makhmouth Diallo | TV,AM(C) | 29 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga I | 1 |
Cup History | Titles | |
Cupa României | 1 |
Cup History | ||
Cupa României | 1954 |
Đội bóng thù địch | |
Corvinul Hunedoara |