44
Andrea HRISTOV

Full Name: Andrea Hristov

Tên áo: HRISTOV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 25 (Mar 1, 1999)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 78

CLB: Dinamo Bucureşti

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2025Dinamo Bucureşti79
Jun 2, 2024Cosenza Calcio79
Jun 1, 2024Cosenza Calcio79
Oct 13, 2023Cosenza Calcio đang được đem cho mượn: Potenza SC79
Aug 17, 2023Cosenza Calcio đang được đem cho mượn: Potenza SC79
Jun 2, 2023Cosenza Calcio79
Jun 1, 2023Cosenza Calcio79
Sep 1, 2022Cosenza Calcio đang được đem cho mượn: Reggiana 191979
Jan 4, 2022Cosenza Calcio79
May 16, 2021Slavia Sofia79

Dinamo Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Georgi MilanovGeorgi MilanovTV(C),AM(PTC)3280
80
Antonio LunaAntonio LunaHV,DM,TV(T)3378
8
Eddy GnahoréEddy GnahoréDM,TV(C)3179
33
Patrick OlsenPatrick OlsenDM,TV,AM(C)3080
Stipe PericaStipe PericaF(C)2978
3
Raul Opruț
KV Kortrijk
HV(TC),DM,TV(T)2781
19
Hakim AbdallahHakim AbdallahF(C)2776
7
Dennis PoliticDennis PoliticAM(PT),F(PTC)2480
28
Josué HomawooJosué HomawooHV(C)2777
4
Kennedy BoatengKennedy BoatengHV(C)2881
9
Astrit SelmaniAstrit SelmaniAM(PT),F(PTC)2778
27
Maxime SivisMaxime SivisHV,DM,TV(P)2682
44
Andrea HristovAndrea HristovHV(C)2579
23
Răzvan PatricheRăzvan PatricheHV(C)3878
98
Cristian CostinCristian CostinHV,DM,TV(P),AM(PTC)2677
10
Cătălin CîrjanCătălin CîrjanTV,AM(C)2275
20
Antonio BordușanuAntonio BordușanuAM(PTC)2075
Flavius VioiuFlavius VioiuF(C)2260
90
Andrei Mărginean
US Sassuolo
DM,TV,AM(C)2373
5
Răzvan PașcalăuRăzvan PașcalăuHV(C)2070
24
Adrian CarageaAdrian CarageaAM(PTC)1963
Dragoș PenescuDragoș PenescuDM,TV(C)2463
Georgică FloareaGeorgică FloareaDM,TV(C)2160
Cristian IonescuCristian IonescuTV,AM(P)2160
1
Adnan GolubovićAdnan GolubovićGK2979
99
Alexandru PopAlexandru PopAM(PT),F(PTC)2580
21
Petru NeaguPetru NeaguAM,F(TC)2577
73
Alexandru RoșcaAlexandru RoșcaGK2173
30
Raul RotundRaul RotundAM(PT),F(PTC)1970
16
Alexandru StoianAlexandru StoianGK1963
Eduard IlincașEduard IlincașAM(PTC)1563