# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | HV(C) | 31 | 82 | |||
7 | Manuel Marras | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
10 | F(C) | 30 | 83 | |||
1 | Alessandro Micai | GK | 30 | 82 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | |||
11 | Tommaso D'Orazio | HV(TC) | 33 | 80 | ||
18 | Bright Gyamfi | HV(PC) | 28 | 78 | ||
77 | Leonardo Marson | GK | 26 | 75 | ||
14 | Giacomo Calò | DM,TV(C) | 27 | 81 | ||
31 | AM(PTC),F(PT) | 29 | 82 | |||
99 | HV,DM,TV(T) | 24 | 83 | |||
42 | Idriz Voca | HV,DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
30 | AM,F(PTC) | 25 | 80 | |||
16 | AM(PTC),F(PT) | 25 | 82 | |||
26 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 82 | |||
23 | Michael Venturi | HV,DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
24 | DM,TV(C) | 23 | 80 | |||
13 | Andrea Meroni | HV(C) | 27 | 80 | ||
12 | Alessandro Lai | GK | 23 | 73 | ||
27 | Pietro Martino | HV,DM(P) | 26 | 78 | ||
34 | Aldo Florenzi | TV,AM(C) | 22 | 78 | ||
0 | Jean Paul Touadi | HV(C) | 18 | 65 | ||
6 | HV(TC) | 21 | 76 | |||
98 | DM,TV(C) | 21 | 76 | |||
36 | Jahce Novello | F(C) | 20 | 65 | ||
19 | F(C) | 19 | 67 | |||
17 | Baldovino Cimino | HV,DM,TV(P) | 20 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie D | 2 | |
Serie C Girone B | 1 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia Lega Pro | 2015 |
Đội bóng thù địch | |
US Catanzaro | |
FC Crotone | |
Reggio Calabria |